Tìm hiểu thêm về KIWI

Thông tin giá KIWI

Whitepaper KIWI

Website chính thức KIWI

Tokenomics của KIWI

Dự báo giá KIWI

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Kiwi (KIWI)/

Logo Kiwi

Giá Kiwi (KIWI)

Biểu đồ giá Kiwi (KIWI) theo thời gian thực

$0.00683286
$0.00683286$0.00683286
+21.10%1D
USD
Tổng quan
KIWI là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Kiwi (KIWI) hôm nay

Kiwi (KIWI) hiện đang giao dịch ở mức 0.00683286 USD với vốn hoá thị trường là $ 4.78M USD. Giá từ KIWI sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Kiwi:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+21.19%
Biến động giá trong 24 giờ của Kiwi
700.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá KIWI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá KIWI chính xác.

Hiệu suất giá Kiwi (KIWI) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Kiwi/USD là $ +0.00119459.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Kiwi/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Kiwi/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Kiwi/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00119459+21.19%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Kiwi (KIWI)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Kiwi: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00545849
$ 0.00545849$ 0.00545849

$ 0.00725299
$ 0.00725299$ 0.00725299

$ 0.00725299
$ 0.00725299$ 0.00725299

-1.46%

+21.19%

--

Thông tin thị trường Kiwi (KIWI)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 4.78M
$ 4.78M$ 4.78M

--
----

700.00M
700.00M 700.00M

Kiwi (KIWI) là gì

KiwiSwap is a complete DeFi trading terminal built to transform how people trade on-chain. Rather than juggling multiple platforms, bots, and tools, users get everything they need in one powerful, easy-to-use interface. With AI execution, true privacy, cross-chain support, wallet tracking, sniping tools, and best-price routing, KiwiSwap delivers smarter, faster, and more secure trading for all experience levels.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Kiwi (KIWI)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Kiwi (KIWI)

Hiểu rõ tokenomics của Kiwi (KIWI) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token KIWI ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Kiwi (KIWI)

Giá của Kiwi (KIWI) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Kiwi (KIWI) theo thời gian thực là 0.00683286 USD.
Vốn hoá thị trường của Kiwi (KIWI) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Kiwi là $ 4.78M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của KIWI với giá 0.00683286 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Kiwi (KIWI) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Kiwi (KIWI) là 700.00M USD.
Giá thấp nhất của Kiwi (KIWI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá thấp nhất của Kiwi (KIWI) là 0.0033765 USD.
Giá cao nhất của Kiwi (KIWI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá cao nhất của Kiwi (KIWI) là 0.00725299 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Kiwi (KIWI) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Kiwi (KIWI) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

KIWI/Tiền tệ địa phương

 
 
1 KIWI/VND
₫179.8067109
1 KIWI/AUD
A$0.0103859472
1 KIWI/GBP
£0.0050563164
1 KIWI/EUR
€0.005807931
1 KIWI/USD
$0.00683286
1 KIWI/MYR
RM0.0288346692
1 KIWI/TRY
₺0.277072473
1 KIWI/JPY
¥1.00443042
1 KIWI/ARS
ARS$8.6821052304
1 KIWI/RUB
₽0.5423240982
1 KIWI/INR
₹0.59104239
1 KIWI/IDR
Rp112.0140804384
1 KIWI/KRW
₩9.4506653232
1 KIWI/PHP
₱0.3904296204
1 KIWI/EGP
£E.0.335493426
1 KIWI/BRL
R$0.0379907016
1 KIWI/CAD
C$0.0092926896
1 KIWI/BDT
৳0.8338822344
1 KIWI/NGN
₦10.4317956906
1 KIWI/UAH
₴0.2858868624
1 KIWI/VES
Bs0.8199432
1 KIWI/CLP
$6.53221416
1 KIWI/PKR
Rs1.937799096
1 KIWI/KZT
₸3.7174858116
1 KIWI/THB
฿0.2212480068
1 KIWI/TWD
NT$0.2014327128
1 KIWI/AED
د.إ0.0250765962
1 KIWI/CHF
Fr0.0053979594
1 KIWI/HKD
HK$0.0535696224
1 KIWI/MAD
.د.م0.0612907542
1 KIWI/MXN
$0.1266128958
1 KIWI/PLN
zł0.0246666246
1 KIWI/RON
лв0.0294496266
1 KIWI/SEK
kr0.0650488272
1 KIWI/BGN
лв0.0113425476
1 KIWI/HUF
Ft2.306773536
1 KIWI/CZK
Kč0.1428751026
1 KIWI/KWD
د.ك0.0020840223
1 KIWI/ILS
₪0.022890081