Tìm hiểu thêm về LGTB

Thông tin giá LGTB

Website chính thức LGTB

Tokenomics của LGTB

Dự báo giá LGTB

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Lets Get This Bread (LGTB)/

Logo Lets Get This Bread

Giá Lets Get This Bread (LGTB)

Biểu đồ giá Lets Get This Bread (LGTB) theo thời gian thực

--
----
+0.50%1D
USD
Tổng quan
LGTB là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Lets Get This Bread (LGTB) hôm nay

Lets Get This Bread (LGTB) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 63.47K USD. Giá từ LGTB sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Lets Get This Bread:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+0.52%
Biến động giá trong 24 giờ của Lets Get This Bread
10.00B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá LGTB/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá LGTB chính xác.

Hiệu suất giá Lets Get This Bread (LGTB) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Lets Get This Bread/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Lets Get This Bread/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Lets Get This Bread/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Lets Get This Bread/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+0.52%
30 ngày$ 0+31.69%
60 ngày$ 0-11.14%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Lets Get This Bread (LGTB)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Lets Get This Bread: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00283765
$ 0.00283765$ 0.00283765

-1.82%

+0.52%

+21.09%

Thông tin thị trường Lets Get This Bread (LGTB)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 63.47K
$ 63.47K$ 63.47K

--
----

10.00B
10.00B 10.00B

Lets Get This Bread (LGTB) là gì

$LGTB (Let’s Get This Bread) is a new memecoin on the Solana Blockchain that launched on Meteora’s M3M3 staking protocol. Based on the classic meme "Lets Get This Bread", it is designed for hustlers and go-getters, embodying the relentless optimism of securing wins and stacking rewards. The token allows holders to stake $LGTB on Meteora's M3M3 platform to earn more tokens and SOL rewards that accrue through trading fees.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Lets Get This Bread (LGTB)

Website chính thức

Tokenomics của Lets Get This Bread (LGTB)

Hiểu rõ tokenomics của Lets Get This Bread (LGTB) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token LGTB ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Lets Get This Bread (LGTB)

Giá của Lets Get This Bread (LGTB) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Lets Get This Bread (LGTB) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Lets Get This Bread (LGTB) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Lets Get This Bread là $ 63.47K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của LGTB với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Lets Get This Bread (LGTB) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Lets Get This Bread (LGTB) là 10.00B USD.
Giá thấp nhất của Lets Get This Bread (LGTB) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Lets Get This Bread (LGTB) là 0 USD.
Giá cao nhất của Lets Get This Bread (LGTB) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Lets Get This Bread (LGTB) là 0.00283765 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Lets Get This Bread (LGTB) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Lets Get This Bread (LGTB) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

LGTB/Tiền tệ địa phương

 
 
1 LGTB/VND
₫--
1 LGTB/AUD
A$--
1 LGTB/GBP
£--
1 LGTB/EUR
€--
1 LGTB/USD
$--
1 LGTB/MYR
RM--
1 LGTB/TRY
₺--
1 LGTB/JPY
¥--
1 LGTB/RUB
₽--
1 LGTB/INR
₹--
1 LGTB/IDR
Rp--
1 LGTB/KRW
₩--
1 LGTB/PHP
₱--
1 LGTB/EGP
£E.--
1 LGTB/BRL
R$--
1 LGTB/CAD
C$--
1 LGTB/BDT
৳--
1 LGTB/NGN
₦--
1 LGTB/UAH
₴--
1 LGTB/VES
Bs--
1 LGTB/CLP
$--
1 LGTB/PKR
Rs--
1 LGTB/KZT
₸--
1 LGTB/THB
฿--
1 LGTB/TWD
NT$--
1 LGTB/AED
د.إ--
1 LGTB/CHF
Fr--
1 LGTB/HKD
HK$--
1 LGTB/MAD
.د.م--
1 LGTB/MXN
$--
1 LGTB/PLN
zł--
1 LGTB/RON
лв--
1 LGTB/SEK
kr--
1 LGTB/BGN
лв--
1 LGTB/HUF
Ft--
1 LGTB/CZK
Kč--
1 LGTB/KWD
د.ك--
1 LGTB/ILS
₪--