Tìm hiểu thêm về LPETH

Thông tin giá LPETH

Whitepaper LPETH

Website chính thức LPETH

Tokenomics của LPETH

Dự báo giá LPETH

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Loop ETH (LPETH)/

Logo Loop ETH

Giá Loop ETH (LPETH)

Biểu đồ giá Loop ETH (LPETH) theo thời gian thực

$3,599.45
$3,599.45$3,599.45
0.00%1D
USD
Tổng quan
LPETH là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Loop ETH (LPETH) hôm nay

Loop ETH (LPETH) hiện đang giao dịch ở mức 3,599.45 USD với vốn hoá thị trường là $ 2.34M USD. Giá từ LPETH sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Loop ETH:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Loop ETH
650.39 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá LPETH/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá LPETH chính xác.

Hiệu suất giá Loop ETH (LPETH) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Loop ETH/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Loop ETH/USD là $ +1,606.7070133650.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Loop ETH/USD là $ +1,512.8211192350.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Loop ETH/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ +1,606.7070133650+44.64%
60 ngày$ +1,512.8211192350+42.03%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Loop ETH (LPETH)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Loop ETH: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 3,663.43
$ 3,663.43$ 3,663.43

--

--

+50.11%

Thông tin thị trường Loop ETH (LPETH)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 2.34M
$ 2.34M$ 2.34M

--
----

650.39
650.39 650.39

Loop ETH (LPETH) là gì

Loop is a dedicated lending market for Ethereum carry trades. Users can supply a long tail of Liquid Restaking derivatives (e.g., Pendle LP tokens) as collateral to borrow ETH for increased yield and points exposure. The interest charged to borrowers is distributed among ETH-lenders or lpETH stakers and dLP-lockers, thus rewarding high protocol-alignment that allows Loop to scale. - Lenders receive back a receipt token, lpETH, that can be used throughout DeFi or be staked to earn passive yield in ETH. - Loopers can borrow ETH against yielding LRT derivatives to perform carry trades for ETH-based yields. - dLP Lockers can lock the protocol’s governance token, LOOP, into a Dynamic Liquidity (dLP) position to earn protocol revenue.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Loop ETH (LPETH)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Loop ETH (LPETH)

Hiểu rõ tokenomics của Loop ETH (LPETH) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token LPETH ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Loop ETH (LPETH)

Giá của Loop ETH (LPETH) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Loop ETH (LPETH) theo thời gian thực là 3,599.45 USD.
Vốn hoá thị trường của Loop ETH (LPETH) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Loop ETH là $ 2.34M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của LPETH với giá 3,599.45 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Loop ETH (LPETH) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Loop ETH (LPETH) là 650.39 USD.
Giá thấp nhất của Loop ETH (LPETH) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Loop ETH (LPETH) là 1,543.04 USD.
Giá cao nhất của Loop ETH (LPETH) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Loop ETH (LPETH) là 3,663.43 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Loop ETH (LPETH) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Loop ETH (LPETH) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

LPETH/Tiền tệ địa phương

 
 
1 LPETH/VND
₫94,719,526.75
1 LPETH/AUD
A$5,507.1585
1 LPETH/GBP
£2,663.593
1 LPETH/EUR
€3,059.5325
1 LPETH/USD
$3,599.45
1 LPETH/MYR
RM15,225.6735
1 LPETH/TRY
₺145,489.769
1 LPETH/JPY
¥525,519.7
1 LPETH/RUB
₽282,268.869
1 LPETH/INR
₹310,848.502
1 LPETH/IDR
Rp59,007,367.608
1 LPETH/KRW
₩4,985,382.228
1 LPETH/PHP
₱204,808.705
1 LPETH/EGP
£E.176,697.0005
1 LPETH/BRL
R$20,084.931
1 LPETH/CAD
C$4,895.252
1 LPETH/BDT
৳438,197.043
1 LPETH/NGN
₦5,520,620.443
1 LPETH/UAH
₴150,349.0265
1 LPETH/VES
Bs424,735.1
1 LPETH/CLP
$3,433,875.3
1 LPETH/PKR
Rs1,025,771.261
1 LPETH/KZT
₸1,920,702.5145
1 LPETH/THB
฿115,902.29
1 LPETH/TWD
NT$105,787.8355
1 LPETH/AED
د.إ13,209.9815
1 LPETH/CHF
Fr2,843.5655
1 LPETH/HKD
HK$28,219.688
1 LPETH/MAD
.د.م32,395.05
1 LPETH/MXN
$67,129.7425
1 LPETH/PLN
zł13,066.0035
1 LPETH/RON
лв15,585.6185
1 LPETH/SEK
kr34,410.742
1 LPETH/BGN
лв6,011.0815
1 LPETH/HUF
Ft1,227,628.417
1 LPETH/CZK
Kč75,732.428
1 LPETH/KWD
د.ك1,097.83225
1 LPETH/ILS
₪12,058.1575