Tìm hiểu thêm về MUSD

Thông tin giá MUSD

Website chính thức MUSD

Tokenomics của MUSD

Dự báo giá MUSD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Mad USD (MUSD)/

Logo Mad USD

Giá Mad USD (MUSD)

Biểu đồ giá Mad USD (MUSD) theo thời gian thực

$0.0040148
$0.0040148$0.0040148
+1.60%1D
USD
Tổng quan
MUSD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Mad USD (MUSD) hôm nay

Mad USD (MUSD) hiện đang giao dịch ở mức 0.0040148 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ MUSD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Mad USD:

$ 21.20 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.69%
Biến động giá trong 24 giờ của Mad USD
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá MUSD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MUSD chính xác.

Hiệu suất giá Mad USD (MUSD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Mad USD/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Mad USD/USD là $ +0.0008165047.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Mad USD/USD là $ +0.0005402772.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Mad USD/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+1.69%
30 ngày$ +0.0008165047+20.34%
60 ngày$ +0.0005402772+13.46%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Mad USD (MUSD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Mad USD: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00384126
$ 0.00384126$ 0.00384126

$ 0.00402022
$ 0.00402022$ 0.00402022

$ 0.467592
$ 0.467592$ 0.467592

-0.13%

+1.69%

+7.02%

Thông tin thị trường Mad USD (MUSD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 21.20
$ 21.20$ 21.20

0.00
0.00 0.00

Mad USD (MUSD) là gì

The first hybrid CDP and partially collaterised stablecoin platform: Mad USD (MUSD). The MUSD token uses 2 stabilising + minting mechanisms that provides backing for the MUSD token. The MUSD token can be used just like any other traditional stablecoin.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Mad USD (MUSD)

Website chính thức

Tokenomics của Mad USD (MUSD)

Hiểu rõ tokenomics của Mad USD (MUSD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MUSD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Mad USD (MUSD)

Giá của Mad USD (MUSD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Mad USD (MUSD) theo thời gian thực là 0.0040148 USD.
Vốn hoá thị trường của Mad USD (MUSD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Mad USD là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của MUSD với giá 0.0040148 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Mad USD (MUSD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Mad USD (MUSD) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Mad USD (MUSD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-26, giá thấp nhất của Mad USD (MUSD) là 0.00321865 USD.
Giá cao nhất của Mad USD (MUSD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-26, giá cao nhất của Mad USD (MUSD) là 0.467592 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Mad USD (MUSD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Mad USD (MUSD) là $ 21.20 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

MUSD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 MUSD/VND
₫105.649462
1 MUSD/AUD
A$0.006102496
1 MUSD/GBP
£0.002970952
1 MUSD/EUR
€0.00341258
1 MUSD/USD
$0.0040148
1 MUSD/MYR
RM0.016942456
1 MUSD/TRY
₺0.16280014
1 MUSD/JPY
¥0.5901756
1 MUSD/ARS
ARS$5.101365472
1 MUSD/RUB
₽0.318654676
1 MUSD/INR
₹0.3472802
1 MUSD/IDR
Rp65.816382912
1 MUSD/KRW
₩5.552950176
1 MUSD/PHP
₱0.229405672
1 MUSD/EGP
£E.0.19712668
1 MUSD/BRL
R$0.022322288
1 MUSD/CAD
C$0.005460128
1 MUSD/BDT
৳0.489966192
1 MUSD/NGN
₦6.129435308
1 MUSD/UAH
₴0.167979232
1 MUSD/VES
Bs0.481776
1 MUSD/CLP
$3.8381488
1 MUSD/PKR
Rs1.13859728
1 MUSD/KZT
₸2.184292088
1 MUSD/THB
฿0.129999224
1 MUSD/TWD
NT$0.118356304
1 MUSD/AED
د.إ0.014734316
1 MUSD/CHF
Fr0.003171692
1 MUSD/HKD
HK$0.031476032
1 MUSD/MAD
.د.م0.036012756
1 MUSD/MXN
$0.074394244
1 MUSD/PLN
zł0.014493428
1 MUSD/RON
лв0.017303788
1 MUSD/SEK
kr0.038220896
1 MUSD/BGN
лв0.006664568
1 MUSD/HUF
Ft1.356319884
1 MUSD/CZK
Kč0.083949468
1 MUSD/KWD
د.ك0.001224514
1 MUSD/ILS
₪0.01344958