Giá MagicRing (MRING)
MagicRing (MRING) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ MRING sang USD được cập nhật theo thời gian thực.
Nhận cập nhật giá MRING/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MRING chính xác.
Trong hôm nay, biến động giá của MagicRing/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của MagicRing/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của MagicRing/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của MagicRing/USD là $ 0.
Thời gian | Biến động (USD) | Biến động (%) |
---|---|---|
Hôm nay | $ 0 | -- |
30 ngày | $ 0 | +41.00% |
60 ngày | $ 0 | +24.90% |
90 ngày | $ 0 | -- |
Khám phá phân tích giá mới nhất của MagicRing: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:
--
--
+3.22%
Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:
Description: MagicRing is a community-driven MEMECOIN built on the Ethereum blockchain, aiming to blend entertainment with functionality in the cryptocurrency space. As an ERC-20 token, it leverages the secure and established Ethereum network to offer a decentralized digital asset that infuses the playful culture of internet memes with the serious potential for value transfer and growth. Purpose: The primary purpose of MagicRing is to introduce a fun, relatable entry point into the world of cryptocurrencies, engaging a broader audience beyond traditional investors. It serves to create a bridge between popular culture and digital assets, making the blockchain technology behind it more accessible and understandable to the public. Function: MagicRing functions as a medium of exchange within the ecosystem it supports, facilitating transactions, tipping, and micro-transactions across social media and other online platforms. Additionally, the token is designed to incentivize community participation through rewards and to serve as a vehicle for community-driven governance. Utility: The utility of MagicRing tokens includes: Transactions: Used for peer-to-peer transactions and as a payment method for goods and services within the ecosystem. Community Rewards: Holders can earn additional MagicRing tokens through various community engagements, contests, and contributions. Governance: Token holders have a say in the project's direction and decision-making process through a democratic voting system. Staking: Users can stake their MagicRing tokens to earn rewards, contributing to the stability and security of the network.
MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!
Hiểu rõ tokenomics của MagicRing (MRING) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MRING ngay!
Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.
1 MRING/VND | ₫-- |
1 MRING/AUD | A$-- |
1 MRING/GBP | £-- |
1 MRING/EUR | €-- |
1 MRING/USD | $-- |
1 MRING/MYR | RM-- |
1 MRING/TRY | ₺-- |
1 MRING/JPY | ¥-- |
1 MRING/ARS | ARS$-- |
1 MRING/RUB | ₽-- |
1 MRING/INR | ₹-- |
1 MRING/IDR | Rp-- |
1 MRING/KRW | ₩-- |
1 MRING/PHP | ₱-- |
1 MRING/EGP | £E.-- |
1 MRING/BRL | R$-- |
1 MRING/CAD | C$-- |
1 MRING/BDT | ৳-- |
1 MRING/NGN | ₦-- |
1 MRING/UAH | ₴-- |
1 MRING/VES | Bs-- |
1 MRING/CLP | $-- |
1 MRING/PKR | Rs-- |
1 MRING/KZT | ₸-- |
1 MRING/THB | ฿-- |
1 MRING/TWD | NT$-- |
1 MRING/AED | د.إ-- |
1 MRING/CHF | Fr-- |
1 MRING/HKD | HK$-- |
1 MRING/MAD | .د.م-- |
1 MRING/MXN | $-- |
1 MRING/PLN | zł-- |
1 MRING/RON | лв-- |
1 MRING/SEK | kr-- |
1 MRING/BGN | лв-- |
1 MRING/HUF | Ft-- |
1 MRING/CZK | Kč-- |
1 MRING/KWD | د.ك-- |
1 MRING/ILS | ₪-- |