Tìm hiểu thêm về MERGE

Thông tin giá MERGE

Website chính thức MERGE

Tokenomics của MERGE

Dự báo giá MERGE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Merge Token (MERGE)/

Logo Merge Token

Giá Merge Token (MERGE)

Biểu đồ giá Merge Token (MERGE) theo thời gian thực

--
----
-0.40%1D
USD
Tổng quan
MERGE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Merge Token (MERGE) hôm nay

Merge Token (MERGE) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 47.37K USD. Giá từ MERGE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Merge Token:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.48%
Biến động giá trong 24 giờ của Merge Token
1.14B USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá MERGE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá MERGE chính xác.

Hiệu suất giá Merge Token (MERGE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Merge Token/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Merge Token/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Merge Token/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Merge Token/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.48%
30 ngày$ 0-47.78%
60 ngày$ 0-65.07%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Merge Token (MERGE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Merge Token: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00124051
$ 0.00124051$ 0.00124051

-1.85%

-0.48%

-4.38%

Thông tin thị trường Merge Token (MERGE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 47.37K
$ 47.37K$ 47.37K

--
----

1.14B
1.14B 1.14B

Merge Token (MERGE) là gì

Merge Pals is backed by a team with an impressive track record in both mobile gaming and crypto. Our seasoned experts have successfully launched and scaled high-impact projects, and now they’re channeling that expertise into a game that has already captured the attention of a global audience—boasting over 2 million verified users and a loyal base of paying players. The token’s smart, deflationary design and deep utility aren’t just buzzwords; they’re engineered to drive real, sustainable value for both players and investors. Driven by strong partnerships and a constant push for innovation, Merge Pals isn’t just another crypto game—it’s a project built for the long haul. Our roadmap is filled with exciting updates and improvements, and we’re always listening to feedback from our passionate community.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Merge Token (MERGE)

Website chính thức

Tokenomics của Merge Token (MERGE)

Hiểu rõ tokenomics của Merge Token (MERGE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token MERGE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Merge Token (MERGE)

Giá của Merge Token (MERGE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Merge Token (MERGE) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Merge Token (MERGE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Merge Token là $ 47.37K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của MERGE với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Merge Token (MERGE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Merge Token (MERGE) là 1.14B USD.
Giá thấp nhất của Merge Token (MERGE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Merge Token (MERGE) là 0 USD.
Giá cao nhất của Merge Token (MERGE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Merge Token (MERGE) là 0.00124051 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Merge Token (MERGE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Merge Token (MERGE) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

MERGE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 MERGE/VND
₫--
1 MERGE/AUD
A$--
1 MERGE/GBP
£--
1 MERGE/EUR
€--
1 MERGE/USD
$--
1 MERGE/MYR
RM--
1 MERGE/TRY
₺--
1 MERGE/JPY
¥--
1 MERGE/RUB
₽--
1 MERGE/INR
₹--
1 MERGE/IDR
Rp--
1 MERGE/KRW
₩--
1 MERGE/PHP
₱--
1 MERGE/EGP
£E.--
1 MERGE/BRL
R$--
1 MERGE/CAD
C$--
1 MERGE/BDT
৳--
1 MERGE/NGN
₦--
1 MERGE/UAH
₴--
1 MERGE/VES
Bs--
1 MERGE/CLP
$--
1 MERGE/PKR
Rs--
1 MERGE/KZT
₸--
1 MERGE/THB
฿--
1 MERGE/TWD
NT$--
1 MERGE/AED
د.إ--
1 MERGE/CHF
Fr--
1 MERGE/HKD
HK$--
1 MERGE/MAD
.د.م--
1 MERGE/MXN
$--
1 MERGE/PLN
zł--
1 MERGE/RON
лв--
1 MERGE/SEK
kr--
1 MERGE/BGN
лв--
1 MERGE/HUF
Ft--
1 MERGE/CZK
Kč--
1 MERGE/KWD
د.ك--
1 MERGE/ILS
₪--