Tìm hiểu thêm về NOSEBUD

Thông tin giá NOSEBUD

Website chính thức NOSEBUD

Tokenomics của NOSEBUD

Dự báo giá NOSEBUD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Nose Bud (NOSEBUD)/

Logo Nose Bud

Giá Nose Bud (NOSEBUD)

Biểu đồ giá Nose Bud (NOSEBUD) theo thời gian thực

$0.00009907
$0.00009907$0.00009907
0.00%1D
USD
Tổng quan
NOSEBUD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Nose Bud (NOSEBUD) hôm nay

Nose Bud (NOSEBUD) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ NOSEBUD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Nose Bud:

$ 15.39 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
--
Biến động giá trong 24 giờ của Nose Bud
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá NOSEBUD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá NOSEBUD chính xác.

Hiệu suất giá Nose Bud (NOSEBUD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Nose Bud/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Nose Bud/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Nose Bud/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Nose Bud/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0--
30 ngày$ 0+23.73%
60 ngày$ 0+3.35%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Nose Bud (NOSEBUD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Nose Bud: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0.00239394
$ 0.00239394$ 0.00239394

--

--

+11.88%

Thông tin thị trường Nose Bud (NOSEBUD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 15.39
$ 15.39$ 15.39

0.00
0.00 0.00

Nose Bud (NOSEBUD) là gì

Big NOSE Dog is here to make memecoins great again. Launched stealth with no presale, zero taxes, LP burnt and contract renounced, Nose Bud: unbelievably large nose, but it is a real dog. (not a horse) Imagine The Smell Nosebud has such an absurdly large nose, that it's hard to believe it's real. But it is a real dog with such ridiculous proportions and smelling capabilities, that all one must do is imagine the smell. The gravitational pull of a nose this size has the power to revolutionize the Solana blockchain ecosystem through Nose-Fi

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Nose Bud (NOSEBUD)

Website chính thức

Tokenomics của Nose Bud (NOSEBUD)

Hiểu rõ tokenomics của Nose Bud (NOSEBUD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token NOSEBUD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Nose Bud (NOSEBUD)

Giá của Nose Bud (NOSEBUD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Nose Bud (NOSEBUD) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của Nose Bud (NOSEBUD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Nose Bud là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của NOSEBUD với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Nose Bud (NOSEBUD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Nose Bud (NOSEBUD) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Nose Bud (NOSEBUD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá thấp nhất của Nose Bud (NOSEBUD) là 0 USD.
Giá cao nhất của Nose Bud (NOSEBUD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá cao nhất của Nose Bud (NOSEBUD) là 0.00239394 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Nose Bud (NOSEBUD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Nose Bud (NOSEBUD) là $ 15.39 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

NOSEBUD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 NOSEBUD/VND
₫--
1 NOSEBUD/AUD
A$--
1 NOSEBUD/GBP
£--
1 NOSEBUD/EUR
€--
1 NOSEBUD/USD
$--
1 NOSEBUD/MYR
RM--
1 NOSEBUD/TRY
₺--
1 NOSEBUD/JPY
¥--
1 NOSEBUD/ARS
ARS$--
1 NOSEBUD/RUB
₽--
1 NOSEBUD/INR
₹--
1 NOSEBUD/IDR
Rp--
1 NOSEBUD/KRW
₩--
1 NOSEBUD/PHP
₱--
1 NOSEBUD/EGP
£E.--
1 NOSEBUD/BRL
R$--
1 NOSEBUD/CAD
C$--
1 NOSEBUD/BDT
৳--
1 NOSEBUD/NGN
₦--
1 NOSEBUD/UAH
₴--
1 NOSEBUD/VES
Bs--
1 NOSEBUD/CLP
$--
1 NOSEBUD/PKR
Rs--
1 NOSEBUD/KZT
₸--
1 NOSEBUD/THB
฿--
1 NOSEBUD/TWD
NT$--
1 NOSEBUD/AED
د.إ--
1 NOSEBUD/CHF
Fr--
1 NOSEBUD/HKD
HK$--
1 NOSEBUD/MAD
.د.م--
1 NOSEBUD/MXN
$--
1 NOSEBUD/PLN
zł--
1 NOSEBUD/RON
лв--
1 NOSEBUD/SEK
kr--
1 NOSEBUD/BGN
лв--
1 NOSEBUD/HUF
Ft--
1 NOSEBUD/CZK
Kč--
1 NOSEBUD/KWD
د.ك--
1 NOSEBUD/ILS
₪--