Tìm hiểu thêm về NYZO

Thông tin giá NYZO

Website chính thức NYZO

Tokenomics của NYZO

Dự báo giá NYZO

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Nyzo (NYZO)/

Logo Nyzo

Giá Nyzo (NYZO)

Biểu đồ giá Nyzo (NYZO) theo thời gian thực

$0.00639766
$0.00639766$0.00639766
+4.10%1D
USD
Tổng quan
NYZO là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Nyzo (NYZO) hôm nay

Nyzo (NYZO) hiện đang giao dịch ở mức 0.00639766 USD với vốn hoá thị trường là $ 149.99K USD. Giá từ NYZO sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Nyzo:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+4.17%
Biến động giá trong 24 giờ của Nyzo
23.44M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá NYZO/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá NYZO chính xác.

Hiệu suất giá Nyzo (NYZO) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Nyzo/USD là $ +0.00025582.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Nyzo/USD là $ +0.0020711490.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Nyzo/USD là $ +0.0045103701.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Nyzo/USD là $ +0.000514415269199108.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00025582+4.17%
30 ngày$ +0.0020711490+32.37%
60 ngày$ +0.0045103701+70.50%
90 ngày$ +0.000514415269199108+8.74%

Phân tích giá Nyzo (NYZO)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Nyzo: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00607585
$ 0.00607585$ 0.00607585

$ 0.00647518
$ 0.00647518$ 0.00647518

$ 1.59
$ 1.59$ 1.59

-0.00%

+4.17%

-11.53%

Thông tin thị trường Nyzo (NYZO)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 149.99K
$ 149.99K$ 149.99K

--
----

23.44M
23.44M 23.44M

Nyzo (NYZO) là gì

Nyzo is an open-source, highly decentralized, democratic, and highly efficient blockchain. The block time is seven seconds, and the system scales well to high transaction volumes. This is not like most of the new coins you see: this is not a derivative of another project, and it is not just a few new features or a slight design change from other projects. This is all-new code, built from the ground up to be the most efficient, most democratic, easiest-to-use cryptocurrency in the world.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Nyzo (NYZO)

Website chính thức

Tokenomics của Nyzo (NYZO)

Hiểu rõ tokenomics của Nyzo (NYZO) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token NYZO ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Nyzo (NYZO)

Giá của Nyzo (NYZO) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Nyzo (NYZO) theo thời gian thực là 0.00639766 USD.
Vốn hoá thị trường của Nyzo (NYZO) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Nyzo là $ 149.99K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của NYZO với giá 0.00639766 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Nyzo (NYZO) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Nyzo (NYZO) là 23.44M USD.
Giá thấp nhất của Nyzo (NYZO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá thấp nhất của Nyzo (NYZO) là 0.00209566 USD.
Giá cao nhất của Nyzo (NYZO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá cao nhất của Nyzo (NYZO) là 1.59 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Nyzo (NYZO) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Nyzo (NYZO) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

NYZO/Tiền tệ địa phương

 
 
1 NYZO/VND
₫168.3544229
1 NYZO/AUD
A$0.0097244432
1 NYZO/GBP
£0.0046702918
1 NYZO/EUR
€0.005438011
1 NYZO/USD
$0.00639766
1 NYZO/MYR
RM0.0270621018
1 NYZO/TRY
₺0.2585934172
1 NYZO/JPY
¥0.93405836
1 NYZO/RUB
₽0.50221631
1 NYZO/INR
₹0.5523099878
1 NYZO/IDR
Rp104.8796553504
1 NYZO/KRW
₩8.8365119686
1 NYZO/PHP
₱0.364026854
1 NYZO/EGP
£E.0.3139971528
1 NYZO/BRL
R$0.035507013
1 NYZO/CAD
C$0.0087008176
1 NYZO/BDT
৳0.7788511284
1 NYZO/NGN
₦9.7973125474
1 NYZO/UAH
₴0.2672302582
1 NYZO/VES
Bs0.75492388
1 NYZO/CLP
$6.10336764
1 NYZO/PKR
Rs1.8232051468
1 NYZO/KZT
₸3.4138553526
1 NYZO/THB
฿0.205684769
1 NYZO/TWD
NT$0.1880272274
1 NYZO/AED
د.إ0.0234794122
1 NYZO/CHF
Fr0.0050541514
1 NYZO/HKD
HK$0.0501576544
1 NYZO/MAD
.د.م0.05757894
1 NYZO/MXN
$0.1189324994
1 NYZO/PLN
zł0.0230955526
1 NYZO/RON
лв0.0275739146
1 NYZO/SEK
kr0.0608417466
1 NYZO/BGN
лв0.0106840922
1 NYZO/HUF
Ft2.1708539912
1 NYZO/CZK
Kč0.1339670004
1 NYZO/KWD
د.ك0.0019512863
1 NYZO/ILS
₪0.0213681844