Tìm hiểu thêm về ORACLE

Thông tin giá ORACLE

Website chính thức ORACLE

Tokenomics của ORACLE

Dự báo giá ORACLE

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. OracleSwap (ORACLE)/

Logo OracleSwap

Giá OracleSwap (ORACLE)

Biểu đồ giá OracleSwap (ORACLE) theo thời gian thực

$0.00010541
$0.00010541$0.00010541
+1.70%1D
USD
Tổng quan
ORACLE là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của OracleSwap (ORACLE) hôm nay

OracleSwap (ORACLE) hiện đang giao dịch ở mức 0 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ ORACLE sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của OracleSwap:

$ 16.22 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.74%
Biến động giá trong 24 giờ của OracleSwap
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá ORACLE/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá ORACLE chính xác.

Hiệu suất giá OracleSwap (ORACLE) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của OracleSwap/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của OracleSwap/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của OracleSwap/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của OracleSwap/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+1.74%
30 ngày$ 0+22.25%
60 ngày$ 0+39.63%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá OracleSwap (ORACLE)

Khám phá phân tích giá mới nhất của OracleSwap: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

$ 0
$ 0$ 0

-0.42%

+1.74%

+1.83%

Thông tin thị trường OracleSwap (ORACLE)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 16.22
$ 16.22$ 16.22

0.00
0.00 0.00

OracleSwap (ORACLE) là gì

Oracle Swap The Premiere DEX On The Songbird Network. Oracle Swap is an open DeFi platform on the Songbird Network where users can swap their tokens! It is a Decentralized Exchange that creates an open market for users to create liquidity for their tokens. It also provides a variety of opportunities to gain yield by providing liquidity and staking! OracleSwap is a leading oracle data provider to the Songbird and Flare Network. The Oracle Swap FTSO uses a Machine Learning algorithm to aggregate price data from many sources to submit the most accurate price data possible.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo OracleSwap (ORACLE)

Website chính thức

Tokenomics của OracleSwap (ORACLE)

Hiểu rõ tokenomics của OracleSwap (ORACLE) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token ORACLE ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về OracleSwap (ORACLE)

Giá của OracleSwap (ORACLE) hôm nay là bao nhiêu?
Giá OracleSwap (ORACLE) theo thời gian thực là 0 USD.
Vốn hoá thị trường của OracleSwap (ORACLE) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của OracleSwap là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của ORACLE với giá 0 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của OracleSwap (ORACLE) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của OracleSwap (ORACLE) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của OracleSwap (ORACLE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-26, giá thấp nhất của OracleSwap (ORACLE) là 0 USD.
Giá cao nhất của OracleSwap (ORACLE) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-26, giá cao nhất của OracleSwap (ORACLE) là 0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của OracleSwap (ORACLE) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của OracleSwap (ORACLE) là $ 16.22 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

ORACLE/Tiền tệ địa phương

 
 
1 ORACLE/VND
₫--
1 ORACLE/AUD
A$--
1 ORACLE/GBP
£--
1 ORACLE/EUR
€--
1 ORACLE/USD
$--
1 ORACLE/MYR
RM--
1 ORACLE/TRY
₺--
1 ORACLE/JPY
¥--
1 ORACLE/ARS
ARS$--
1 ORACLE/RUB
₽--
1 ORACLE/INR
₹--
1 ORACLE/IDR
Rp--
1 ORACLE/KRW
₩--
1 ORACLE/PHP
₱--
1 ORACLE/EGP
£E.--
1 ORACLE/BRL
R$--
1 ORACLE/CAD
C$--
1 ORACLE/BDT
৳--
1 ORACLE/NGN
₦--
1 ORACLE/UAH
₴--
1 ORACLE/VES
Bs--
1 ORACLE/CLP
$--
1 ORACLE/PKR
Rs--
1 ORACLE/KZT
₸--
1 ORACLE/THB
฿--
1 ORACLE/TWD
NT$--
1 ORACLE/AED
د.إ--
1 ORACLE/CHF
Fr--
1 ORACLE/HKD
HK$--
1 ORACLE/MAD
.د.م--
1 ORACLE/MXN
$--
1 ORACLE/PLN
zł--
1 ORACLE/RON
лв--
1 ORACLE/SEK
kr--
1 ORACLE/BGN
лв--
1 ORACLE/HUF
Ft--
1 ORACLE/CZK
Kč--
1 ORACLE/KWD
د.ك--
1 ORACLE/ILS
₪--