Tìm hiểu thêm về RRT

Thông tin giá RRT

Website chính thức RRT

Tokenomics của RRT

Dự báo giá RRT

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Recovery Right (RRT)/

Logo Recovery Right

Giá Recovery Right (RRT)

Biểu đồ giá Recovery Right (RRT) theo thời gian thực

$0.7511
$0.7511$0.7511
0.00%1D
USD
Tổng quan
RRT là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Recovery Right (RRT) hôm nay

Recovery Right (RRT) hiện đang giao dịch ở mức 0.7511 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ RRT sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Recovery Right:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
0.00%
Biến động giá trong 24 giờ của Recovery Right
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá RRT/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá RRT chính xác.

Hiệu suất giá Recovery Right (RRT) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Recovery Right/USD là $ 0.0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Recovery Right/USD là $ +0.0011016383.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Recovery Right/USD là $ -0.0214683157.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Recovery Right/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0.00.00%
30 ngày$ +0.0011016383+0.15%
60 ngày$ -0.0214683157-2.85%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Recovery Right (RRT)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Recovery Right: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.7511
$ 0.7511$ 0.7511

$ 0.7511
$ 0.7511$ 0.7511

$ 0.989
$ 0.989$ 0.989

--

0.00%

+0.14%

Thông tin thị trường Recovery Right (RRT)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

--
----

0.00
0.00 0.00

Recovery Right (RRT) là gì

Recovery Right Tokens (RRTs) are digital tokens evidencing a limited-recourse, contingent obligation of the Bitfinex Group. RRTs are notional credits, are solely dependent on the Bitfinex Group’s recovery of Losses sustained during a theft in August 2016, and are subordinated to any and all other claims against the Bitfinex Group, including claims related to the Losses. RRTs were initially created as an incentive for BFX token holders converting to equity; that in the event of any recovery of stolen bitcoins from Bitfinex, BFX token holders would be repaid first, followed by any remaining bitcoins being distributed among RRT holders. As of April 03, 2017, all outstanding BFX tokens have either been converted to equity or redeemed.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Recovery Right (RRT)

Website chính thức

Tokenomics của Recovery Right (RRT)

Hiểu rõ tokenomics của Recovery Right (RRT) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token RRT ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Recovery Right (RRT)

Giá của Recovery Right (RRT) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Recovery Right (RRT) theo thời gian thực là 0.7511 USD.
Vốn hoá thị trường của Recovery Right (RRT) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Recovery Right là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của RRT với giá 0.7511 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Recovery Right (RRT) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Recovery Right (RRT) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của Recovery Right (RRT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Recovery Right (RRT) là 0.01666405 USD.
Giá cao nhất của Recovery Right (RRT) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Recovery Right (RRT) là 0.989 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Recovery Right (RRT) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Recovery Right (RRT) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

RRT/Tiền tệ địa phương

 
 
1 RRT/VND
₫19,765.1965
1 RRT/AUD
A$1.149183
1 RRT/GBP
£0.555814
1 RRT/EUR
€0.638435
1 RRT/USD
$0.7511
1 RRT/MYR
RM3.177153
1 RRT/TRY
₺30.359462
1 RRT/JPY
¥109.6606
1 RRT/RUB
₽58.901262
1 RRT/INR
₹64.864996
1 RRT/IDR
Rp12,313.112784
1 RRT/KRW
₩1,038.861432
1 RRT/PHP
₱42.730079
1 RRT/EGP
£E.36.871499
1 RRT/BRL
R$4.191138
1 RRT/CAD
C$1.021496
1 RRT/BDT
৳91.438914
1 RRT/NGN
₦1,151.992114
1 RRT/UAH
₴31.373447
1 RRT/VES
Bs88.6298
1 RRT/CLP
$716.5494
1 RRT/PKR
Rs214.048478
1 RRT/KZT
₸400.794471
1 RRT/THB
฿24.177909
1 RRT/TWD
NT$22.074829
1 RRT/AED
د.إ2.756537
1 RRT/CHF
Fr0.593369
1 RRT/HKD
HK$5.888624
1 RRT/MAD
.د.م6.7599
1 RRT/MXN
$14.000504
1 RRT/PLN
zł2.726493
1 RRT/RON
лв3.252263
1 RRT/SEK
kr7.173005
1 RRT/BGN
лв1.254337
1 RRT/HUF
Ft256.170166
1 RRT/CZK
Kč15.803144
1 RRT/KWD
د.ك0.2290855
1 RRT/ILS
₪2.516185