Tìm hiểu thêm về REF

Thông tin giá REF

Website chính thức REF

Tokenomics của REF

Dự báo giá REF

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Ref Finance (REF)/

Logo Ref Finance

Giá Ref Finance (REF)

Biểu đồ giá Ref Finance (REF) theo thời gian thực

$0.090067
$0.090067$0.090067
-23.80%1D
USD
Tổng quan
REF là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Ref Finance (REF) hôm nay

Ref Finance (REF) hiện đang giao dịch ở mức 0.090067 USD với vốn hoá thị trường là $ 3.51M USD. Giá từ REF sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Ref Finance:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-23.87%
Biến động giá trong 24 giờ của Ref Finance
39.02M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá REF/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá REF chính xác.

Hiệu suất giá Ref Finance (REF) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Ref Finance/USD là $ -0.0282491356870591.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Ref Finance/USD là $ +0.0368502825.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Ref Finance/USD là $ -0.0108200369.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Ref Finance/USD là $ +0.00945621237786148.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0282491356870591-23.87%
30 ngày$ +0.0368502825+40.91%
60 ngày$ -0.0108200369-12.01%
90 ngày$ +0.00945621237786148+11.73%

Phân tích giá Ref Finance (REF)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Ref Finance: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.088917
$ 0.088917$ 0.088917

$ 0.118316
$ 0.118316$ 0.118316

$ 10.64
$ 10.64$ 10.64

-1.72%

-23.87%

+28.48%

Thông tin thị trường Ref Finance (REF)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 3.51M
$ 3.51M$ 3.51M

--
----

39.02M
39.02M 39.02M

Ref Finance (REF) là gì

Built on top of the cutting-edge protocol NEAR, Ref Finance is the gateway into the NEAR ecosystem through its AMM DEX, which provides liquidity and swapping features. In addition, Ref utilizes the trustless Rainbow Bridge, which seamlessly bridges Ethereum-based assets over to NEAR, and vice versa, allowing for an array of DeFi users to access lower fees and faster transaction speeds.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Ref Finance (REF)

Website chính thức

Tokenomics của Ref Finance (REF)

Hiểu rõ tokenomics của Ref Finance (REF) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token REF ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Ref Finance (REF)

Giá của Ref Finance (REF) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Ref Finance (REF) theo thời gian thực là 0.090067 USD.
Vốn hoá thị trường của Ref Finance (REF) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Ref Finance là $ 3.51M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của REF với giá 0.090067 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Ref Finance (REF) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Ref Finance (REF) là 39.02M USD.
Giá thấp nhất của Ref Finance (REF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Ref Finance (REF) là 0.04798169 USD.
Giá cao nhất của Ref Finance (REF) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Ref Finance (REF) là 10.64 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ref Finance (REF) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Ref Finance (REF) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

REF/Tiền tệ địa phương

 
 
1 REF/VND
₫2,370.113105
1 REF/AUD
A$0.13690184
1 REF/GBP
£0.06664958
1 REF/EUR
€0.07655695
1 REF/USD
$0.090067
1 REF/MYR
RM0.38098341
1 REF/TRY
₺3.64050814
1 REF/JPY
¥13.149782
1 REF/RUB
₽7.06215347
1 REF/INR
₹7.77728545
1 REF/IDR
Rp1,476.50796048
1 REF/KRW
₩124.57346904
1 REF/PHP
₱5.12301096
1 REF/EGP
£E.4.41958769
1 REF/BRL
R$0.50167319
1 REF/CAD
C$0.12249112
1 REF/BDT
৳10.96475658
1 REF/NGN
₦138.13936058
1 REF/UAH
₴3.76209859
1 REF/VES
Bs10.627906
1 REF/CLP
$86.013985
1 REF/PKR
Rs25.66729366
1 REF/KZT
₸48.06065187
1 REF/THB
฿2.89925673
1 REF/TWD
NT$2.64887047
1 REF/AED
د.إ0.33054589
1 REF/CHF
Fr0.07115293
1 REF/HKD
HK$0.70612528
1 REF/MAD
.د.م0.810603
1 REF/MXN
$1.67704754
1 REF/PLN
zł0.32694321
1 REF/RON
лв0.38999011
1 REF/SEK
kr0.85923918
1 REF/BGN
лв0.15041189
1 REF/HUF
Ft30.69753561
1 REF/CZK
Kč1.89410901
1 REF/KWD
د.ك0.027470435
1 REF/ILS
₪0.30082378