Tìm hiểu thêm về RUB

Thông tin giá RUB

Website chính thức RUB

Tokenomics của RUB

Dự báo giá RUB

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Reverse Unit Bias (RUB)/

Logo Reverse Unit Bias

Giá Reverse Unit Bias (RUB)

Biểu đồ giá Reverse Unit Bias (RUB) theo thời gian thực

$3,615,284
$3,615,284$3,615,284
-9.90%1D
USD
Tổng quan
RUB là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Reverse Unit Bias (RUB) hôm nay

Reverse Unit Bias (RUB) hiện đang giao dịch ở mức 3,615,284 USD với vốn hoá thị trường là $ 3.60M USD. Giá từ RUB sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Reverse Unit Bias:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-9.99%
Biến động giá trong 24 giờ của Reverse Unit Bias
1.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá RUB/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá RUB chính xác.

Hiệu suất giá Reverse Unit Bias (RUB) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Reverse Unit Bias/USD là $ -401,321.152758361.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Reverse Unit Bias/USD là $ +3,035,171.1910192000.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Reverse Unit Bias/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Reverse Unit Bias/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -401,321.152758361-9.99%
30 ngày$ +3,035,171.1910192000+83.95%
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Reverse Unit Bias (RUB)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Reverse Unit Bias: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 3,535,243
$ 3,535,243$ 3,535,243

$ 4,031,798
$ 4,031,798$ 4,031,798

$ 6,298,439
$ 6,298,439$ 6,298,439

-2.11%

-9.99%

-32.92%

Thông tin thị trường Reverse Unit Bias (RUB)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 3.60M
$ 3.60M$ 3.60M

--
----

1.00
1.00 1.00

Reverse Unit Bias (RUB) là gì

RUB is a memecoin launched on Hyperliquid EVM. We aim to educate the masses on unit bias - the tendency to focus on the number of tokens rather than their value. RUB simplifies everything by offering just one token and allows for fractional ownership. RUB is also catchy and has spawned memes in the hyperliquid community such as to 'rub one out'. Furthermore, the developer is looking to build defi tools which will give $RUB further utility.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Reverse Unit Bias (RUB)

Website chính thức

Tokenomics của Reverse Unit Bias (RUB)

Hiểu rõ tokenomics của Reverse Unit Bias (RUB) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token RUB ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Reverse Unit Bias (RUB)

Giá của Reverse Unit Bias (RUB) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Reverse Unit Bias (RUB) theo thời gian thực là 3,615,284 USD.
Vốn hoá thị trường của Reverse Unit Bias (RUB) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Reverse Unit Bias là $ 3.60M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của RUB với giá 3,615,284 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Reverse Unit Bias (RUB) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Reverse Unit Bias (RUB) là 1.00 USD.
Giá thấp nhất của Reverse Unit Bias (RUB) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Reverse Unit Bias (RUB) là 1,844,979 USD.
Giá cao nhất của Reverse Unit Bias (RUB) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Reverse Unit Bias (RUB) là 6,298,439 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Reverse Unit Bias (RUB) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Reverse Unit Bias (RUB) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

RUB/Tiền tệ địa phương

 
 
1 RUB/VND
₫95,136,198,460
1 RUB/AUD
A$5,531,384.52
1 RUB/GBP
£2,675,310.16
1 RUB/EUR
€3,072,991.4
1 RUB/USD
$3,615,284
1 RUB/MYR
RM15,292,651.32
1 RUB/TRY
₺146,129,779.28
1 RUB/JPY
¥527,831,464
1 RUB/RUB
₽283,546,724.12
1 RUB/INR
₹312,252,079.08
1 RUB/IDR
Rp59,266,941,336.96
1 RUB/KRW
₩5,007,312,951.36
1 RUB/PHP
₱205,673,506.76
1 RUB/EGP
£E.177,510,444.4
1 RUB/BRL
R$20,173,284.72
1 RUB/CAD
C$4,916,786.24
1 RUB/BDT
৳440,124,674.16
1 RUB/NGN
₦5,544,905,682.16
1 RUB/UAH
₴151,010,412.68
1 RUB/VES
Bs426,603,512
1 RUB/CLP
$3,448,980,936
1 RUB/PKR
Rs1,030,283,634.32
1 RUB/KZT
₸1,929,151,695.24
1 RUB/THB
฿116,448,297.64
1 RUB/TWD
NT$106,325,502.44
1 RUB/AED
د.إ13,268,092.28
1 RUB/CHF
Fr2,856,074.36
1 RUB/HKD
HK$28,343,826.56
1 RUB/MAD
.د.م32,537,556
1 RUB/MXN
$67,461,199.44
1 RUB/PLN
zł13,123,480.92
1 RUB/RON
лв15,654,179.72
1 RUB/SEK
kr34,562,115.04
1 RUB/BGN
лв6,037,524.28
1 RUB/HUF
Ft1,233,462,595.12
1 RUB/CZK
Kč76,065,575.36
1 RUB/KWD
د.ك1,102,661.62
1 RUB/ILS
₪12,075,048.56