Tìm hiểu thêm về RMRK

Thông tin giá RMRK

Website chính thức RMRK

Tokenomics của RMRK

Dự báo giá RMRK

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. RMRK (RMRK)/

Logo RMRK

Giá RMRK (RMRK)

Biểu đồ giá RMRK (RMRK) theo thời gian thực

$0.04737506
$0.04737506$0.04737506
-5.80%1D
USD
Tổng quan
RMRK là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của RMRK (RMRK) hôm nay

RMRK (RMRK) hiện đang giao dịch ở mức 0.04737506 USD với vốn hoá thị trường là $ 427.53K USD. Giá từ RMRK sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của RMRK:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-5.85%
Biến động giá trong 24 giờ của RMRK
9.03M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá RMRK/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá RMRK chính xác.

Hiệu suất giá RMRK (RMRK) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của RMRK/USD là $ -0.00294654917588353.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của RMRK/USD là $ -0.0167443217.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của RMRK/USD là $ -0.0292915732.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của RMRK/USD là $ -0.04835225174486038.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00294654917588353-5.85%
30 ngày$ -0.0167443217-35.34%
60 ngày$ -0.0292915732-61.82%
90 ngày$ -0.04835225174486038-50.51%

Phân tích giá RMRK (RMRK)

Khám phá phân tích giá mới nhất của RMRK: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.04344558
$ 0.04344558$ 0.04344558

$ 0.050838
$ 0.050838$ 0.050838

$ 66.22
$ 66.22$ 66.22

+5.77%

-5.85%

+16.66%

Thông tin thị trường RMRK (RMRK)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 427.53K
$ 427.53K$ 427.53K

--
----

9.03M
9.03M 9.03M

RMRK (RMRK) là gì

Rmrk is the most advanced nft system in the world, adding eternal liquidity and multi chain forward compatibility to all NFT projects coming out. An NFT can now be reused by any future project on any chain without official partnerships between the project creators. RMRK.app is a part of Kusama's broader NFT strategy and a way to abuse Kusama's system.remark extrinsic to write custom notes onto the chain in a standardized and structured way. $RMRK is the governance, staking, and collateral token.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo RMRK (RMRK)

Website chính thức

Tokenomics của RMRK (RMRK)

Hiểu rõ tokenomics của RMRK (RMRK) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token RMRK ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về RMRK (RMRK)

Giá của RMRK (RMRK) hôm nay là bao nhiêu?
Giá RMRK (RMRK) theo thời gian thực là 0.04737506 USD.
Vốn hoá thị trường của RMRK (RMRK) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của RMRK là $ 427.53K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của RMRK với giá 0.04737506 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của RMRK (RMRK) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của RMRK (RMRK) là 9.03M USD.
Giá thấp nhất của RMRK (RMRK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của RMRK (RMRK) là 0.01700738 USD.
Giá cao nhất của RMRK (RMRK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của RMRK (RMRK) là 66.22 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của RMRK (RMRK) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của RMRK (RMRK) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

RMRK/Tiền tệ địa phương

 
 
1 RMRK/VND
₫1,246.6747039
1 RMRK/AUD
A$0.0724838418
1 RMRK/GBP
£0.0350575444
1 RMRK/EUR
€0.040268801
1 RMRK/USD
$0.04737506
1 RMRK/MYR
RM0.2003965038
1 RMRK/TRY
₺1.9148999252
1 RMRK/JPY
¥6.91675876
1 RMRK/RUB
₽3.7156259558
1 RMRK/INR
₹4.0917839322
1 RMRK/IDR
Rp776.6402036064
1 RMRK/KRW
₩65.6163531024
1 RMRK/PHP
₱2.6951671634
1 RMRK/EGP
£E.2.326115446
1 RMRK/BRL
R$0.2643528348
1 RMRK/CAD
C$0.0644300816
1 RMRK/BDT
৳5.7674398044
1 RMRK/NGN
₦72.6610245244
1 RMRK/UAH
₴1.9788562562
1 RMRK/VES
Bs5.59025708
1 RMRK/CLP
$45.19580724
1 RMRK/PKR
Rs13.5009445988
1 RMRK/KZT
₸25.2798057666
1 RMRK/THB
฿1.5259506826
1 RMRK/TWD
NT$1.3933005146
1 RMRK/AED
د.إ0.1738664702
1 RMRK/CHF
Fr0.0374262974
1 RMRK/HKD
HK$0.3714204704
1 RMRK/MAD
.د.م0.42637554
1 RMRK/MXN
$0.8840186196
1 RMRK/PLN
zł0.1719714678
1 RMRK/RON
лв0.2051340098
1 RMRK/SEK
kr0.4529055736
1 RMRK/BGN
лв0.0791163502
1 RMRK/HUF
Ft16.1634229708
1 RMRK/CZK
Kč0.9967712624
1 RMRK/KWD
د.ك0.0144493933
1 RMRK/ILS
₪0.1582327004