Tìm hiểu thêm về OWO

Thông tin giá OWO

Website chính thức OWO

Tokenomics của OWO

Dự báo giá OWO

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SoMon (OWO)/

Logo SoMon

Giá SoMon (OWO)

Biểu đồ giá SoMon (OWO) theo thời gian thực

$0.00186803
$0.00186803$0.00186803
+1.00%1D
USD
Tổng quan
OWO là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SoMon (OWO) hôm nay

SoMon (OWO) hiện đang giao dịch ở mức 0.00186803 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ OWO sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SoMon:

$ 9.52 USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+1.05%
Biến động giá trong 24 giờ của SoMon
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá OWO/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá OWO chính xác.

Hiệu suất giá SoMon (OWO) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SoMon/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SoMon/USD là $ +0.0010590684.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SoMon/USD là $ +0.0007692956.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SoMon/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0+1.05%
30 ngày$ +0.0010590684+56.69%
60 ngày$ +0.0007692956+41.18%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá SoMon (OWO)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SoMon: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00184211
$ 0.00184211$ 0.00184211

$ 0.00187502
$ 0.00187502$ 0.00187502

$ 0.04430138
$ 0.04430138$ 0.04430138

-0.01%

+1.05%

+3.24%

Thông tin thị trường SoMon (OWO)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 9.52
$ 9.52$ 9.52

0.00
0.00 0.00

SoMon (OWO) là gì

2024 by an experience team, SoMon Token is a decentralized project that gifts NFTs from across the metaverse to its holders. Token holders will be randomly air dropped NFTs of other up and coming projects as well as join the community in partial ownership of rare and high value NFTs only available to the elite. From a Bored Ape to a crypto punk, partnerships have been formed with NFT projects that have been vetted by the team. The project will have a DAO for partial ownership of high value NFTs. NFT is the native token of the project. The team conducted a stealth launch with no presale. The founders liquidity is locked.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SoMon (OWO)

Website chính thức

Tokenomics của SoMon (OWO)

Hiểu rõ tokenomics của SoMon (OWO) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token OWO ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SoMon (OWO)

Giá của SoMon (OWO) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SoMon (OWO) theo thời gian thực là 0.00186803 USD.
Vốn hoá thị trường của SoMon (OWO) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SoMon là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của OWO với giá 0.00186803 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SoMon (OWO) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SoMon (OWO) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của SoMon (OWO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá thấp nhất của SoMon (OWO) là 0 USD.
Giá cao nhất của SoMon (OWO) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá cao nhất của SoMon (OWO) là 0.04430138 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SoMon (OWO) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SoMon (OWO) là $ 9.52 USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

OWO/Tiền tệ địa phương

 
 
1 OWO/VND
₫49.15720945
1 OWO/AUD
A$0.0028394056
1 OWO/GBP
£0.0013823422
1 OWO/EUR
€0.0015878255
1 OWO/USD
$0.00186803
1 OWO/MYR
RM0.0078830866
1 OWO/TRY
₺0.0757486165
1 OWO/JPY
¥0.27460041
1 OWO/ARS
ARS$2.3735936392
1 OWO/RUB
₽0.1482655411
1 OWO/INR
₹0.161584595
1 OWO/IDR
Rp30.6234377232
1 OWO/KRW
₩2.5837096536
1 OWO/PHP
₱0.1067392342
1 OWO/EGP
£E.0.091720273
1 OWO/BRL
R$0.0103862468
1 OWO/CAD
C$0.0025405208
1 OWO/BDT
৳0.2279743812
1 OWO/NGN
₦2.8519400813
1 OWO/UAH
₴0.0781583752
1 OWO/VES
Bs0.2241636
1 OWO/CLP
$1.78583668
1 OWO/PKR
Rs0.529773308
1 OWO/KZT
₸1.0163204018
1 OWO/THB
฿0.0605988932
1 OWO/TWD
NT$0.0550695244
1 OWO/AED
د.إ0.0068556701
1 OWO/CHF
Fr0.0014757437
1 OWO/HKD
HK$0.0146453552
1 OWO/MAD
.د.م0.0167562291
1 OWO/MXN
$0.0346145959
1 OWO/PLN
zł0.0067435883
1 OWO/RON
лв0.0080512093
1 OWO/SEK
kr0.0177836456
1 OWO/BGN
лв0.0031009298
1 OWO/HUF
Ft0.630646928
1 OWO/CZK
Kč0.0390605073
1 OWO/KWD
د.ك0.00056974915
1 OWO/ILS
₪0.0062579005