Tìm hiểu thêm về SPORK

Thông tin giá SPORK

Website chính thức SPORK

Tokenomics của SPORK

Dự báo giá SPORK

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SporkDAO (SPORK)/

Logo SporkDAO

Giá SporkDAO (SPORK)

Biểu đồ giá SporkDAO (SPORK) theo thời gian thực

$0.00681836
$0.00681836$0.00681836
-5.30%1D
USD
Tổng quan
SPORK là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SporkDAO (SPORK) hôm nay

SporkDAO (SPORK) hiện đang giao dịch ở mức 0.00681836 USD với vốn hoá thị trường là $ 0.00 USD. Giá từ SPORK sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SporkDAO:

$ 1.36K USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-5.30%
Biến động giá trong 24 giờ của SporkDAO
0.00 USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SPORK/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SPORK chính xác.

Hiệu suất giá SporkDAO (SPORK) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SporkDAO/USD là $ -0.000381720800681651.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SporkDAO/USD là $ -0.0017613692.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SporkDAO/USD là $ -0.0016324149.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SporkDAO/USD là $ +0.001386321410263387.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.000381720800681651-5.30%
30 ngày$ -0.0017613692-25.83%
60 ngày$ -0.0016324149-23.94%
90 ngày$ +0.001386321410263387+25.52%

Phân tích giá SporkDAO (SPORK)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SporkDAO: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00550972
$ 0.00550972$ 0.00550972

$ 0.00750172
$ 0.00750172$ 0.00750172

$ 0.056243
$ 0.056243$ 0.056243

-8.79%

-5.30%

-5.16%

Thông tin thị trường SporkDAO (SPORK)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 0.00
$ 0.00$ 0.00

$ 1.36K
$ 1.36K$ 1.36K

0.00
0.00 0.00

SporkDAO (SPORK) là gì

SporkDAO represents the final leg of the journey towards transitioning ETHDenver to a community owned ecosystem. SporkDAO is a member-owned community. $SPORK holders direct the community's events, investments, and interests.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SporkDAO (SPORK)

Website chính thức

Tokenomics của SporkDAO (SPORK)

Hiểu rõ tokenomics của SporkDAO (SPORK) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SPORK ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SporkDAO (SPORK)

Giá của SporkDAO (SPORK) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SporkDAO (SPORK) theo thời gian thực là 0.00681836 USD.
Vốn hoá thị trường của SporkDAO (SPORK) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SporkDAO là $ 0.00 USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SPORK với giá 0.00681836 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SporkDAO (SPORK) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SporkDAO (SPORK) là 0.00 USD.
Giá thấp nhất của SporkDAO (SPORK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá thấp nhất của SporkDAO (SPORK) là 0.00287959 USD.
Giá cao nhất của SporkDAO (SPORK) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-27, giá cao nhất của SporkDAO (SPORK) là 0.056243 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SporkDAO (SPORK) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SporkDAO (SPORK) là $ 1.36K USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SPORK/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SPORK/VND
₫179.4251434
1 SPORK/AUD
A$0.0103639072
1 SPORK/GBP
£0.0050455864
1 SPORK/EUR
€0.005795606
1 SPORK/USD
$0.00681836
1 SPORK/MYR
RM0.0287734792
1 SPORK/TRY
₺0.276484498
1 SPORK/JPY
¥1.00229892
1 SPORK/ARS
ARS$8.6636809504
1 SPORK/RUB
₽0.5411732332
1 SPORK/INR
₹0.58978814
1 SPORK/IDR
Rp111.7763755584
1 SPORK/KRW
₩9.4306100832
1 SPORK/PHP
₱0.3896010904
1 SPORK/EGP
£E.0.334781476
1 SPORK/BRL
R$0.0379100816
1 SPORK/CAD
C$0.0092729696
1 SPORK/BDT
৳0.8321126544
1 SPORK/NGN
₦10.4096583956
1 SPORK/UAH
₴0.2852801824
1 SPORK/VES
Bs0.8182032
1 SPORK/CLP
$6.51835216
1 SPORK/PKR
Rs1.933686896
1 SPORK/KZT
₸3.7095969416
1 SPORK/THB
฿0.2211875984
1 SPORK/TWD
NT$0.2010052528
1 SPORK/AED
د.إ0.0250233812
1 SPORK/CHF
Fr0.0053865044
1 SPORK/HKD
HK$0.0534559424
1 SPORK/MAD
.د.م0.0611606892
1 SPORK/MXN
$0.1263442108
1 SPORK/PLN
zł0.0246142796
1 SPORK/RON
лв0.0293871316
1 SPORK/SEK
kr0.0649107872
1 SPORK/BGN
лв0.0113184776
1 SPORK/HUF
Ft2.301878336
1 SPORK/CZK
Kč0.1425719076
1 SPORK/KWD
د.ك0.0020795998
1 SPORK/ILS
₪0.022841506