Tìm hiểu thêm về STXTZ

Thông tin giá STXTZ

Whitepaper STXTZ

Website chính thức STXTZ

Tokenomics của STXTZ

Dự báo giá STXTZ

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Stacy Staked XTZ (STXTZ)/

Logo Stacy Staked XTZ

Giá Stacy Staked XTZ (STXTZ)

Biểu đồ giá Stacy Staked XTZ (STXTZ) theo thời gian thực

$0.949981
$0.949981$0.949981
-7.70%1D
USD
Tổng quan
STXTZ là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Stacy Staked XTZ (STXTZ) hôm nay

Stacy Staked XTZ (STXTZ) hiện đang giao dịch ở mức 0.949981 USD với vốn hoá thị trường là $ 437.55K USD. Giá từ STXTZ sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Stacy Staked XTZ:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-7.78%
Biến động giá trong 24 giờ của Stacy Staked XTZ
460.58K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá STXTZ/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá STXTZ chính xác.

Hiệu suất giá Stacy Staked XTZ (STXTZ) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Stacy Staked XTZ/USD là $ -0.0802000126253491.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Stacy Staked XTZ/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Stacy Staked XTZ/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Stacy Staked XTZ/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0802000126253491-7.78%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Stacy Staked XTZ (STXTZ)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Stacy Staked XTZ: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.933131
$ 0.933131$ 0.933131

$ 1.044
$ 1.044$ 1.044

$ 1.06
$ 1.06$ 1.06

+0.04%

-7.78%

--

Thông tin thị trường Stacy Staked XTZ (STXTZ)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 437.55K
$ 437.55K$ 437.55K

--
----

460.58K
460.58K 460.58K

Stacy Staked XTZ (STXTZ) là gì

stXTZ is a derivative of Tezos' native token XTZ that is staked on Stacy.fi. Stacy.fi is a decentralized protocol allowing users to stake XTZ and participate in the consensus mechanism of Tezos. Staking helps to secure the Tezos network under a proof-of-stake consensus mechanism. stXTZ is FA2 compliant token on Tezos which represents a share of the stXTZ staking pool. stXTZ has a value expressed in XTZ which can easily be calculated by dividing the sum of all staked XTZ in the stXTZ pool by the total supply of stXTZ.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Stacy Staked XTZ (STXTZ)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của Stacy Staked XTZ (STXTZ)

Hiểu rõ tokenomics của Stacy Staked XTZ (STXTZ) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token STXTZ ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Stacy Staked XTZ (STXTZ)

Giá của Stacy Staked XTZ (STXTZ) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Stacy Staked XTZ (STXTZ) theo thời gian thực là 0.949981 USD.
Vốn hoá thị trường của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Stacy Staked XTZ là $ 437.55K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của STXTZ với giá 0.949981 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là 460.58K USD.
Giá thấp nhất của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá thấp nhất của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là 0.933131 USD.
Giá cao nhất của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá cao nhất của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là 1.06 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Stacy Staked XTZ (STXTZ) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

STXTZ/Tiền tệ địa phương

 
 
1 STXTZ/VND
₫24,998.750015
1 STXTZ/AUD
A$1.44397112
1 STXTZ/GBP
£0.69348613
1 STXTZ/EUR
€0.80748385
1 STXTZ/USD
$0.949981
1 STXTZ/MYR
RM4.01841963
1 STXTZ/TRY
₺38.39823202
1 STXTZ/JPY
¥138.697226
1 STXTZ/RUB
₽74.58300831
1 STXTZ/INR
₹82.02135954
1 STXTZ/IDR
Rp15,573.45652464
1 STXTZ/KRW
₩1,312.12325701
1 STXTZ/PHP
₱54.06341871
1 STXTZ/EGP
£E.46.61556767
1 STXTZ/BRL
R$5.27239455
1 STXTZ/CAD
C$1.29197416
1 STXTZ/BDT
৳115.65068694
1 STXTZ/NGN
₦1,454.79140359
1 STXTZ/UAH
₴39.68070637
1 STXTZ/VES
Bs112.097758
1 STXTZ/CLP
$906.281874
1 STXTZ/PKR
Rs270.72558538
1 STXTZ/KZT
₸506.91936141
1 STXTZ/THB
฿30.55138896
1 STXTZ/TWD
NT$27.9294414
1 STXTZ/AED
د.إ3.48643027
1 STXTZ/CHF
Fr0.75048499
1 STXTZ/HKD
HK$7.44785104
1 STXTZ/MAD
.د.م8.549829
1 STXTZ/MXN
$17.66014679
1 STXTZ/PLN
zł3.42943141
1 STXTZ/RON
лв4.09441811
1 STXTZ/SEK
kr9.03431931
1 STXTZ/BGN
лв1.58646827
1 STXTZ/HUF
Ft322.34755292
1 STXTZ/CZK
Kč19.88310233
1 STXTZ/KWD
د.ك0.289744205
1 STXTZ/ILS
₪3.17293654