Tìm hiểu thêm về SNC

Thông tin giá SNC

Whitepaper SNC

Website chính thức SNC

Tokenomics của SNC

Dự báo giá SNC

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. SunContract (SNC)/

Logo SunContract

Giá SunContract (SNC)

Biểu đồ giá SunContract (SNC) theo thời gian thực

$0.03673335
$0.03673335$0.03673335
-3.50%1D
USD
Tổng quan
SNC là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của SunContract (SNC) hôm nay

SunContract (SNC) hiện đang giao dịch ở mức 0.03675036 USD với vốn hoá thị trường là $ 4.51M USD. Giá từ SNC sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của SunContract:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-3.48%
Biến động giá trong 24 giờ của SunContract
122.71M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SNC/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SNC chính xác.

Hiệu suất giá SunContract (SNC) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của SunContract/USD là $ -0.00132707903531366.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của SunContract/USD là $ +0.0061940820.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của SunContract/USD là $ -0.0012644328.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của SunContract/USD là $ +0.00142878502590925.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.00132707903531366-3.48%
30 ngày$ +0.0061940820+16.85%
60 ngày$ -0.0012644328-3.44%
90 ngày$ +0.00142878502590925+4.05%

Phân tích giá SunContract (SNC)

Khám phá phân tích giá mới nhất của SunContract: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.0364397
$ 0.0364397$ 0.0364397

$ 0.03816278
$ 0.03816278$ 0.03816278

$ 0.664222
$ 0.664222$ 0.664222

-0.53%

-3.48%

+2.59%

Thông tin thị trường SunContract (SNC)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 4.51M
$ 4.51M$ 4.51M

--
----

122.71M
122.71M 122.71M

SunContract (SNC) là gì

SunContract is an energy trading platform that utilizes blockchain technology to create a new business model for buying and selling electricity. If you believe that blockchain technology can solve many of today's problems and that we are the team to take it to the energy sector, you are welcome to contribute.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo SunContract (SNC)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của SunContract (SNC)

Hiểu rõ tokenomics của SunContract (SNC) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SNC ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về SunContract (SNC)

Giá của SunContract (SNC) hôm nay là bao nhiêu?
Giá SunContract (SNC) theo thời gian thực là 0.03675036 USD.
Vốn hoá thị trường của SunContract (SNC) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của SunContract là $ 4.51M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SNC với giá 0.03675036 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của SunContract (SNC) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của SunContract (SNC) là 122.71M USD.
Giá thấp nhất của SunContract (SNC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của SunContract (SNC) là 0.002099 USD.
Giá cao nhất của SunContract (SNC) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của SunContract (SNC) là 0.664222 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SunContract (SNC) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của SunContract (SNC) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SNC/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SNC/VND
₫967.0857234
1 SNC/AUD
A$0.0562280508
1 SNC/GBP
£0.0271952664
1 SNC/EUR
€0.031237806
1 SNC/USD
$0.03675036
1 SNC/MYR
RM0.1554540228
1 SNC/TRY
₺1.4854495512
1 SNC/JPY
¥5.36555256
1 SNC/RUB
₽2.8823307348
1 SNC/INR
₹3.1741285932
1 SNC/IDR
Rp602.4648216384
1 SNC/KRW
₩50.9007186144
1 SNC/PHP
₱2.0907279804
1 SNC/EGP
£E.1.804442676
1 SNC/BRL
R$0.2050670088
1 SNC/CAD
C$0.0499804896
1 SNC/BDT
৳4.4739888264
1 SNC/NGN
₦56.3654971464
1 SNC/UAH
₴1.5350625372
1 SNC/VES
Bs4.33654248
1 SNC/CLP
$35.05984344
1 SNC/PKR
Rs10.4731175928
1 SNC/KZT
₸19.6103595996
1 SNC/THB
฿1.1837290956
1 SNC/TWD
NT$1.0808280876
1 SNC/AED
د.إ0.1348738212
1 SNC/CHF
Fr0.0290327844
1 SNC/HKD
HK$0.2881228224
1 SNC/MAD
.د.م0.33075324
1 SNC/MXN
$0.6857617176
1 SNC/PLN
zł0.1334038068
1 SNC/RON
лв0.1591290588
1 SNC/SEK
kr0.3513334416
1 SNC/BGN
лв0.0613731012
1 SNC/HUF
Ft12.5384878248
1 SNC/CZK
Kč0.7732275744
1 SNC/KWD
د.ك0.0112088598
1 SNC/ILS
₪0.1227462024