Tìm hiểu thêm về SNY

Thông tin giá SNY

Website chính thức SNY

Tokenomics của SNY

Dự báo giá SNY

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Synthetify (SNY)/

Logo Synthetify

Giá Synthetify (SNY)

Biểu đồ giá Synthetify (SNY) theo thời gian thực

$0.00302776
$0.00302776$0.00302776
-0.90%1D
USD
Tổng quan
SNY là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Synthetify (SNY) hôm nay

Synthetify (SNY) hiện đang giao dịch ở mức 0.0030278 USD với vốn hoá thị trường là $ 35.00K USD. Giá từ SNY sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Synthetify:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.99%
Biến động giá trong 24 giờ của Synthetify
11.56M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá SNY/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá SNY chính xác.

Hiệu suất giá Synthetify (SNY) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Synthetify/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Synthetify/USD là $ -0.0007210972.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Synthetify/USD là $ +0.0005389865.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Synthetify/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.99%
30 ngày$ -0.0007210972-23.81%
60 ngày$ +0.0005389865+17.80%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Synthetify (SNY)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Synthetify: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.0030202
$ 0.0030202$ 0.0030202

$ 0.00315909
$ 0.00315909$ 0.00315909

$ 7.42
$ 7.42$ 7.42

-0.20%

-0.99%

-6.37%

Thông tin thị trường Synthetify (SNY)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 35.00K
$ 35.00K$ 35.00K

--
----

11.56M
11.56M 11.56M

Synthetify (SNY) là gì

"Synthetify is an upcoming synthetic assets platform, fully built on top of the Solana blockchain. The platform aims to provide a bridge between cryptocurrencies, stocks, fiat money and other financial instruments directly from one decentralized exchange. Synthetify solves critical problems of other Synthetic assets platforms, like high fees, long confirmation times and losses caused by arbitrage during sharp market moves. Solana blockchain offers orders of magnitude better performance than any other layer one blockchain available on the market right now and thanks to low fees and fast confirmation time is perfect bedrock for applications like Synthetify. Synthetify will introduce its own token that will act as collateral for synthetic assets, reduce fees on Synthetify exchange and hold voting power during governance decisions."

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Synthetify (SNY)

Website chính thức

Tokenomics của Synthetify (SNY)

Hiểu rõ tokenomics của Synthetify (SNY) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token SNY ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Synthetify (SNY)

Giá của Synthetify (SNY) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Synthetify (SNY) theo thời gian thực là 0.0030278 USD.
Vốn hoá thị trường của Synthetify (SNY) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Synthetify là $ 35.00K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của SNY với giá 0.0030278 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Synthetify (SNY) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Synthetify (SNY) là 11.56M USD.
Giá thấp nhất của Synthetify (SNY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Synthetify (SNY) là 0.00180255 USD.
Giá cao nhất của Synthetify (SNY) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Synthetify (SNY) là 7.42 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Synthetify (SNY) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Synthetify (SNY) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

SNY/Tiền tệ địa phương

 
 
1 SNY/VND
₫79.676557
1 SNY/AUD
A$0.004602256
1 SNY/GBP
£0.002240572
1 SNY/EUR
€0.00257363
1 SNY/USD
$0.0030278
1 SNY/MYR
RM0.012807594
1 SNY/TRY
₺0.122383676
1 SNY/JPY
¥0.4420588
1 SNY/RUB
₽0.237440076
1 SNY/INR
₹0.261359696
1 SNY/IDR
Rp49.636057632
1 SNY/KRW
₩4.182027638
1 SNY/PHP
₱0.172160708
1 SNY/EGP
£E.0.148604424
1 SNY/BRL
R$0.016834568
1 SNY/CAD
C$0.004117808
1 SNY/BDT
৳0.368604372
1 SNY/NGN
₦4.643857972
1 SNY/UAH
₴0.126471206
1 SNY/VES
Bs0.3572804
1 SNY/CLP
$2.8885212
1 SNY/PKR
Rs0.862862444
1 SNY/KZT
₸1.615664358
1 SNY/THB
฿0.097404326
1 SNY/TWD
NT$0.088987042
1 SNY/AED
د.إ0.011112026
1 SNY/CHF
Fr0.002391962
1 SNY/HKD
HK$0.023737952
1 SNY/MAD
.د.م0.0272502
1 SNY/MXN
$0.056377636
1 SNY/PLN
zł0.010960636
1 SNY/RON
лв0.013080096
1 SNY/SEK
kr0.028854934
1 SNY/BGN
лв0.005056426
1 SNY/HUF
Ft1.029512556
1 SNY/CZK
Kč0.063492966
1 SNY/KWD
د.ك0.000923479
1 SNY/ILS
₪0.010112852