Tìm hiểu thêm về THUSD

Thông tin giá THUSD

Website chính thức THUSD

Tokenomics của THUSD

Dự báo giá THUSD

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Tharwa USD (THUSD)/

Logo Tharwa USD

Giá Tharwa USD (THUSD)

Biểu đồ giá Tharwa USD (THUSD) theo thời gian thực

$0.999765
$0.999765$0.999765
0.00%1D
USD
Tổng quan
THUSD là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Tharwa USD (THUSD) hôm nay

Tharwa USD (THUSD) hiện đang giao dịch ở mức 0.999765 USD với vốn hoá thị trường là $ 172.17K USD. Giá từ THUSD sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Tharwa USD:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-0.00%
Biến động giá trong 24 giờ của Tharwa USD
172.21K USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá THUSD/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá THUSD chính xác.

Hiệu suất giá Tharwa USD (THUSD) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Tharwa USD/USD là $ 0.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Tharwa USD/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Tharwa USD/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Tharwa USD/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ 0-0.00%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Tharwa USD (THUSD)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Tharwa USD: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.99956
$ 0.99956$ 0.99956

$ 1.0
$ 1.0$ 1.0

$ 1.0
$ 1.0$ 1.0

--

-0.00%

-0.02%

Thông tin thị trường Tharwa USD (THUSD)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 172.17K
$ 172.17K$ 172.17K

--
----

172.21K
172.21K 172.21K

Tharwa USD (THUSD) là gì

Tharwa introduces a novel RWA-backed stablecoin model that solves the problem of tokenizing multi-asset funds, whilst simultaneously overcoming the limitations of algorithmic or over-collateralized crypto-backed stablecoins. This is complemented by AI and quantitative auto-rebalancing strategies to maximize yields and minimize risk for the underlying funds. By creating the architecture for tokenizing funds that have a diversified, multi-asset backing, Tharwa delivers an improved risk profile compared to tokenized funds with single-asset backing. It also enables consistently higher yield that beats both Tradfi and on-chain funds via the most diversified mix of on-chain and off-chain assets. The AI-based auto-rebalancing strategies then amplify both these benefits. In doing so, Tharwa offers retail access to financial opportunities that are usually outside their reach either in the on-chain or off-chain world.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Tharwa USD (THUSD)

Website chính thức

Tokenomics của Tharwa USD (THUSD)

Hiểu rõ tokenomics của Tharwa USD (THUSD) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token THUSD ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Tharwa USD (THUSD)

Giá của Tharwa USD (THUSD) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Tharwa USD (THUSD) theo thời gian thực là 0.999765 USD.
Vốn hoá thị trường của Tharwa USD (THUSD) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Tharwa USD là $ 172.17K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của THUSD với giá 0.999765 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Tharwa USD (THUSD) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Tharwa USD (THUSD) là 172.21K USD.
Giá thấp nhất của Tharwa USD (THUSD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá thấp nhất của Tharwa USD (THUSD) là 0.873839 USD.
Giá cao nhất của Tharwa USD (THUSD) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-23, giá cao nhất của Tharwa USD (THUSD) là 1.0 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Tharwa USD (THUSD) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Tharwa USD (THUSD) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

THUSD/Tiền tệ địa phương

 
 
1 THUSD/VND
₫26,308.815975
1 THUSD/AUD
A$1.5196428
1 THUSD/GBP
£0.72982845
1 THUSD/EUR
€0.84980025
1 THUSD/USD
$0.999765
1 THUSD/MYR
RM4.22900595
1 THUSD/TRY
₺40.4105013
1 THUSD/JPY
¥145.96569
1 THUSD/RUB
₽78.4815525
1 THUSD/INR
₹86.32970775
1 THUSD/IDR
Rp16,389.5875416
1 THUSD/KRW
₩1,378.98586215
1 THUSD/PHP
₱56.89662615
1 THUSD/EGP
£E.49.0684662
1 THUSD/BRL
R$5.54869575
1 THUSD/CAD
C$1.3596804
1 THUSD/BDT
৳121.7113911
1 THUSD/NGN
₦1,531.03012335
1 THUSD/UAH
₴41.76018405
1 THUSD/VES
Bs117.97227
1 THUSD/CLP
$953.77581
1 THUSD/PKR
Rs284.9130297
1 THUSD/KZT
₸533.48460165
1 THUSD/THB
฿32.16244005
1 THUSD/TWD
NT$29.38309335
1 THUSD/AED
د.إ3.66913755
1 THUSD/CHF
Fr0.78981435
1 THUSD/HKD
HK$7.8381576
1 THUSD/MAD
.د.م8.997885
1 THUSD/MXN
$18.58563135
1 THUSD/PLN
zł3.60915165
1 THUSD/RON
лв4.30898715
1 THUSD/SEK
kr9.50776515
1 THUSD/BGN
лв1.66960755
1 THUSD/HUF
Ft339.2402598
1 THUSD/CZK
Kč20.9350791
1 THUSD/KWD
د.ك0.304928325
1 THUSD/ILS
₪3.3392151