Tìm hiểu thêm về TRASH

Thông tin giá TRASH

Website chính thức TRASH

Tokenomics của TRASH

Dự báo giá TRASH

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. Trash Coin (TRASH)/

Logo Trash Coin

Giá Trash Coin (TRASH)

Biểu đồ giá Trash Coin (TRASH) theo thời gian thực

$0.00481364
$0.00481364$0.00481364
+22.20%1D
USD
Tổng quan
TRASH là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của Trash Coin (TRASH) hôm nay

Trash Coin (TRASH) hiện đang giao dịch ở mức 0.00479851 USD với vốn hoá thị trường là $ 4.82M USD. Giá từ TRASH sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của Trash Coin:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
+20.01%
Biến động giá trong 24 giờ của Trash Coin
999.99M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá TRASH/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá TRASH chính xác.

Hiệu suất giá Trash Coin (TRASH) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của Trash Coin/USD là $ +0.00080024.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của Trash Coin/USD là $ 0.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của Trash Coin/USD là $ 0.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của Trash Coin/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ +0.00080024+20.01%
30 ngày$ 0--
60 ngày$ 0--
90 ngày$ 0--

Phân tích giá Trash Coin (TRASH)

Khám phá phân tích giá mới nhất của Trash Coin: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.00285837
$ 0.00285837$ 0.00285837

$ 0.00570577
$ 0.00570577$ 0.00570577

$ 0.00615213
$ 0.00615213$ 0.00615213

+4.58%

+20.01%

+566.33%

Thông tin thị trường Trash Coin (TRASH)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 4.82M
$ 4.82M$ 4.82M

--
----

999.99M
999.99M 999.99M

Trash Coin (TRASH) là gì

TrashCoin is a fun, community-driven meme coin launched on the Solana blockchain, created to bring humor and energy to the crypto space. Inspired by the chaotic spirit of meme culture, TrashCoin embraces the idea of turning digital trash into treasure. The project encourages participation through viral content, memes, and active community engagement. There is no roadmap, no promises — just pure degen fun.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo Trash Coin (TRASH)

Website chính thức

Tokenomics của Trash Coin (TRASH)

Hiểu rõ tokenomics của Trash Coin (TRASH) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token TRASH ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về Trash Coin (TRASH)

Giá của Trash Coin (TRASH) hôm nay là bao nhiêu?
Giá Trash Coin (TRASH) theo thời gian thực là 0.00479851 USD.
Vốn hoá thị trường của Trash Coin (TRASH) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của Trash Coin là $ 4.82M USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của TRASH với giá 0.00479851 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của Trash Coin (TRASH) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của Trash Coin (TRASH) là 999.99M USD.
Giá thấp nhất của Trash Coin (TRASH) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của Trash Coin (TRASH) là 0 USD.
Giá cao nhất của Trash Coin (TRASH) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của Trash Coin (TRASH) là 0.00615213 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Trash Coin (TRASH) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của Trash Coin (TRASH) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

TRASH/Tiền tệ địa phương

 
 
1 TRASH/VND
₫126.27279065
1 TRASH/AUD
A$0.0072937352
1 TRASH/GBP
£0.0035508974
1 TRASH/EUR
€0.0040787335
1 TRASH/USD
$0.00479851
1 TRASH/MYR
RM0.0202976973
1 TRASH/TRY
₺0.1939557742
1 TRASH/JPY
¥0.70058246
1 TRASH/RUB
₽0.3762991542
1 TRASH/INR
₹0.4143993236
1 TRASH/IDR
Rp78.6640857744
1 TRASH/KRW
₩6.6369151512
1 TRASH/PHP
₱0.273035219
1 TRASH/EGP
£E.0.2354628857
1 TRASH/BRL
R$0.0267277007
1 TRASH/CAD
C$0.0065259736
1 TRASH/BDT
৳0.5841706074
1 TRASH/NGN
₦7.3596667274
1 TRASH/UAH
₴0.2004337627
1 TRASH/VES
Bs0.56622418
1 TRASH/CLP
$4.58257705
1 TRASH/PKR
Rs1.3674793798
1 TRASH/KZT
₸2.5605329211
1 TRASH/THB
฿0.1544640369
1 TRASH/TWD
NT$0.141076194
1 TRASH/AED
د.إ0.0176105317
1 TRASH/CHF
Fr0.0037908229
1 TRASH/HKD
HK$0.0376203184
1 TRASH/MAD
.د.م0.04318659
1 TRASH/MXN
$0.0893482562
1 TRASH/PLN
zł0.0174185913
1 TRASH/RON
лв0.0207775483
1 TRASH/SEK
kr0.0457777854
1 TRASH/BGN
лв0.0080135117
1 TRASH/HUF
Ft1.6354761633
1 TRASH/CZK
Kč0.1009126653
1 TRASH/KWD
د.ك0.00146354555
1 TRASH/ILS
₪0.0160270234