Tìm hiểu thêm về XCREDI

Thông tin giá XCREDI

Whitepaper XCREDI

Website chính thức XCREDI

Tokenomics của XCREDI

Dự báo giá XCREDI

Earn

Airdrop+

Tin tức

Blog

Learn

  1. Sàn giao dịch MEXC/
  2. Giá Crypto/
  3. xCREDI (XCREDI)/

Logo xCREDI

Giá xCREDI (XCREDI)

Biểu đồ giá xCREDI (XCREDI) theo thời gian thực

$0.01823141
$0.01823141$0.01823141
-1.20%1D
USD
Tổng quan
XCREDI là gì
Câu hỏi thường gặp

Giá của xCREDI (XCREDI) hôm nay

xCREDI (XCREDI) hiện đang giao dịch ở mức 0.01823141 USD với vốn hoá thị trường là $ 274.77K USD. Giá từ XCREDI sang USD được cập nhật theo thời gian thực.

Hiệu suất thị trường chính của xCREDI:

-- USD
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
-1.25%
Biến động giá trong 24 giờ của xCREDI
15.00M USD
Nguồn cung lưu hành

Nhận cập nhật giá XCREDI/USD theo thời gian thực trên MEXC. Luôn cập nhật dữ liệu và phân tích thị trường mới nhất, giúp bạn có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh trong bối cảnh thị trường tiền mã hoá biến động liên tục. MEXC là sàn giao dịch có thể giúp bạn có thông tin về giá XCREDI chính xác.

Hiệu suất giá xCREDI (XCREDI) bằng USD

Trong hôm nay, biến động giá của xCREDI/USD là $ -0.0002308965938955.
Trong 30 ngày qua, biến động giá của xCREDI/USD là $ -0.0043379981.
Trong 60 ngày qua, biến động giá của xCREDI/USD là $ -0.0049388160.
Trong 90 ngày qua, biến động giá của xCREDI/USD là $ 0.

Thời gianBiến động (USD)Biến động (%)
Hôm nay$ -0.0002308965938955-1.25%
30 ngày$ -0.0043379981-23.79%
60 ngày$ -0.0049388160-27.08%
90 ngày$ 0--

Phân tích giá xCREDI (XCREDI)

Khám phá phân tích giá mới nhất của xCREDI: Thấp & cao trong 24 giờ, ATH và biến động hàng ngày:

$ 0.01818806
$ 0.01818806$ 0.01818806

$ 0.01872621
$ 0.01872621$ 0.01872621

$ 0.143297
$ 0.143297$ 0.143297

-0.58%

-1.25%

-8.14%

Thông tin thị trường xCREDI (XCREDI)

Phân tích sâu số liệu thống kê thị trường: Vốn hoá thị trường, khối lượng 24 giờ và nguồn cung:

$ 274.77K
$ 274.77K$ 274.77K

--
----

15.00M
15.00M 15.00M

xCREDI (XCREDI) là gì

Credefi Finance bridges the worlds of decentralized finance and the real economy, connecting crypto investors with established businesses in need of funding. Our platform delivers secure and transparent lending opportunities, offering investors stable and predictable returns while empowering small and medium-sized enterprises (SMEs) to thrive. With robust risk management and blockchain-powered innovation, Credefi is redefining traditional finance—bringing trust, efficiency, and tangible real-world impact to the Web3 lending ecosystem.

MEXC là sàn giao dịch tiền mã hoá hàng đầu được tin tưởng bởi hơn 10 triệu người dùng trên toàn thế giới. MEXC nổi tiếng với nhiều lựa chọn token nhất, niêm yết token nhanh nhất và phí giao dịch thấp nhất thị trường. Tham gia MEXC ngay để trải nghiệm thanh khoản hàng đầu và mức phí cạnh tranh nhất thị trường!

Nguồn tham khảo xCREDI (XCREDI)

Whitepaper
Website chính thức

Tokenomics của xCREDI (XCREDI)

Hiểu rõ tokenomics của xCREDI (XCREDI) có thể cung cấp nhận định sâu sắc hơn về giá trị dài hạn và tiềm năng tăng trưởng. Từ cách phân bổ token đến cách quản lý nguồn cung, tokenomics tiết lộ cấu trúc cốt lõi trong nền kinh tế của dự án. Tìm hiểu về tokenomics toàn diện của token XCREDI ngay!

Người dùng cũng hỏi: Các câu hỏi khác về xCREDI (XCREDI)

Giá của xCREDI (XCREDI) hôm nay là bao nhiêu?
Giá xCREDI (XCREDI) theo thời gian thực là 0.01823141 USD.
Vốn hoá thị trường của xCREDI (XCREDI) là bao nhiêu?
Vốn hoá thị trường hiện tại của xCREDI là $ 274.77K USD, được tính bằng cách nhân nguồn cung hiện tại của XCREDI với giá 0.01823141 USD theo thời gian thực.
Nguồn cung lưu hành của xCREDI (XCREDI) là bao nhiêu?
Nguồn cung lưu hành hiện tại của xCREDI (XCREDI) là 15.00M USD.
Giá thấp nhất của xCREDI (XCREDI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá thấp nhất của xCREDI (XCREDI) là 0.01790827 USD.
Giá cao nhất của xCREDI (XCREDI) là bao nhiêu?
Tính đến 2025-07-22, giá cao nhất của xCREDI (XCREDI) là 0.143297 USD.
Khối lượng giao dịch 24 giờ của xCREDI (XCREDI) là bao nhiêu?
Khối lượng giao dịch 24 giờ của xCREDI (XCREDI) là -- USD. Bạn có thể khám phá thêm nhiều token có thể giao dịch trên MEXC và kiểm tra khối lượng giao dịch 24 giờ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Giá tiền mã hoá có rủi ro thị trường cao với nhiều biến động. Bạn nên đầu tư vào các dự án và sản phẩm mà bạn quen thuộc và hiểu về những rủi ro liên quan. Bạn nên xem xét cẩn thận kinh nghiệm đầu tư, tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Vui lòng tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính độc lập trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào. Tài liệu này không được xem là tư vấn tài chính. Hiệu suất trong quá khứ không phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu suất trong tương lai. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể giảm cũng như tăng và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình. MEXC không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào mà bạn có thể phải gánh chịu. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "Điều khoản sử dụng" và "Tuyên bố rủi ro" của chúng tôi. Dữ liệu liên quan đến loại tiền mã hoá được trình bày trên đây (Chẳng hạn như giá thực tế hiện tại) được dựa trên các nguồn của bên thứ ba. Tài liệu được cung cấp cho bạn là tài liệu “nguyên bản” và chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có bất kỳ hình thức đại diện hay bảo đảm nào. Các liên kết trang web của bên thứ ba cũng không thuộc quyền kiểm soát của MEXC. MEXC không chịu trách nhiệm về độ tin cậy và chính xác của các trang web và nội dung từ các bên này.

XCREDI/Tiền tệ địa phương

 
 
1 XCREDI/VND
₫479.75955415
1 XCREDI/AUD
A$0.0277117432
1 XCREDI/GBP
£0.0134912434
1 XCREDI/EUR
€0.0154966985
1 XCREDI/USD
$0.01823141
1 XCREDI/MYR
RM0.0771188643
1 XCREDI/TRY
₺0.7367312781
1 XCREDI/JPY
¥2.66178586
1 XCREDI/RUB
₽1.4295248581
1 XCREDI/INR
₹1.5740999394
1 XCREDI/IDR
Rp298.8755259504
1 XCREDI/KRW
₩25.2162277992
1 XCREDI/PHP
₱1.0370026008
1 XCREDI/EGP
£E.0.8946152887
1 XCREDI/BRL
R$0.1013666396
1 XCREDI/CAD
C$0.0247947176
1 XCREDI/BDT
৳2.2194918534
1 XCREDI/NGN
₦27.9622427734
1 XCREDI/UAH
₴0.7615259957
1 XCREDI/VES
Bs2.15130638
1 XCREDI/CLP
$17.39276514
1 XCREDI/PKR
Rs5.1955872218
1 XCREDI/KZT
₸9.7284626901
1 XCREDI/THB
฿0.5868690879
1 XCREDI/TWD
NT$0.536003454
1 XCREDI/AED
د.إ0.0669092747
1 XCREDI/CHF
Fr0.0144028139
1 XCREDI/HKD
HK$0.1429342544
1 XCREDI/MAD
.د.م0.16408269
1 XCREDI/MXN
$0.3394688542
1 XCREDI/PLN
zł0.0659977042
1 XCREDI/RON
лв0.0787596912
1 XCREDI/SEK
kr0.1739276514
1 XCREDI/BGN
лв0.0304464547
1 XCREDI/HUF
Ft6.2074304768
1 XCREDI/CZK
Kč0.38285961
1 XCREDI/KWD
د.ك0.00556058005
1 XCREDI/ILS
₪0.0608929094