(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 2.802,14 IDR, phản ánh mức thay đổi
2.802,14 IDR
Giá theo thời gian thực
694,52B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
14,34T IDR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang IDR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang IDR là 2.802,14 IDR.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 14.010,70 IDR và 10 CFX có giá là 28.021,40 IDR.
1 IDR có thể được chuyển đổi sang 0,0003568 CFX.
50 IDR có thể được chuyển đổi sang 0,01784 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang IDR đã thay đổi +%67,59 trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -%9,93, đạt mức cao nhất là 3.656,612106552051 IDR và thấp nhất là 2.551,064257084312 IDR.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 1.032,5813663851266 IDR, tương ứng với mức thay đổi +%170,88 so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 1.567,7230786146233 IDR, dẫn đến mức thay đổi +%126,70 về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Rp 2.802,14 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt Rp 2.804,83 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Indonesian Rupiah
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang IDR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang IDR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo IDR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang IDR và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang IDR
- 1 CFX2.802,14 IDR
- 2 CFX5.604,28 IDR
- 3 CFX8.406,42 IDR
- 4 CFX11.208,56 IDR
- 5 CFX14.010,70 IDR
- 6 CFX16.812,84 IDR
- 7 CFX19.614,98 IDR
- 8 CFX22.417,12 IDR
- 9 CFX25.219,26 IDR
- 10 CFX28.021,40 IDR
- 50 CFX140.107,02 IDR
- 100 CFX280.214,05 IDR
- 1.000 CFX2.802.140,46 IDR
- 5.000 CFX14.010.702,31 IDR
- 10.000 CFX28.021.404,63 IDR
Bảng tính IDR sang CFX
- 1 IDR0,0003568 CFX
- 2 IDR0,0007137 CFX
- 3 IDR0,001070 CFX
- 4 IDR0,001427 CFX
- 5 IDR0,001784 CFX
- 6 IDR0,002141 CFX
- 7 IDR0,002498 CFX
- 8 IDR0,002854 CFX
- 9 IDR0,003211 CFX
- 10 IDR0,003568 CFX
- 50 IDR0,01784 CFX
- 100 IDR0,03568 CFX
- 1.000 IDR0,3568 CFX
- 5.000 IDR1,784 CFX
- 10.000 IDR3,568 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang IDR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang IDR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo IDR.