(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 237.08 KRW, phản ánh mức thay đổi
237.08 KRW
Giá theo thời gian thực
59.00B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.21T KRW
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang KRW
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang KRW là 237.08 KRW.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 1,185.41 KRW và 10 CFX có giá là 2,370.81 KRW.
1 KRW có thể được chuyển đổi sang 0.004217 CFX.
50 KRW có thể được chuyển đổi sang 0.2108 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang KRW đã thay đổi +66.58% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -10.32%, đạt mức cao nhất là 310.727290846449 KRW và thấp nhất là 216.7813435717327 KRW.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 88.14596228935977 KRW, tương ứng với mức thay đổi +169.25% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 131.7839445601379 KRW, dẫn đến mức thay đổi +125.33% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₩ 237.08 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt ₩ 237.31 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang South Korean Won
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang KRW và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang KRW, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo KRW ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang KRW và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang KRW
- 1 CFX237.08 KRW
- 2 CFX474.16 KRW
- 3 CFX711.24 KRW
- 4 CFX948.33 KRW
- 5 CFX1,185.41 KRW
- 6 CFX1,422.49 KRW
- 7 CFX1,659.57 KRW
- 8 CFX1,896.65 KRW
- 9 CFX2,133.73 KRW
- 10 CFX2,370.81 KRW
- 50 CFX11,854.06 KRW
- 100 CFX23,708.13 KRW
- 1,000 CFX237,081.29 KRW
- 5,000 CFX1,185,406.46 KRW
- 10,000 CFX2,370,812.91 KRW
Bảng tính KRW sang CFX
- 1 KRW0.004217 CFX
- 2 KRW0.008435 CFX
- 3 KRW0.01265 CFX
- 4 KRW0.01687 CFX
- 5 KRW0.02108 CFX
- 6 KRW0.02530 CFX
- 7 KRW0.02952 CFX
- 8 KRW0.03374 CFX
- 9 KRW0.03796 CFX
- 10 KRW0.04217 CFX
- 50 KRW0.2108 CFX
- 100 KRW0.4217 CFX
- 1,000 KRW4.217 CFX
- 5,000 KRW21.089 CFX
- 10,000 KRW42.17 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang KRW sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang KRW
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo KRW.