(CFX) hiện đang giao dịch ở mức 7.19 UAH, phản ánh mức thay đổi
7.19 UAH
Giá theo thời gian thực
1.79B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
36.74B UAH
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của CFX sang UAH
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang UAH là 7.19 UAH.
Mua 5 CFX sẽ có giá là 35.93 UAH và 10 CFX có giá là 71.86 UAH.
1 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.1391 CFX.
50 UAH có thể được chuyển đổi sang 6.957 CFX, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 CFX sang UAH đã thay đổi +67.14% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -10.10%, đạt mức cao nhất là 9.39541180788645 UAH và thấp nhất là 6.554783101204459 UAH.
Một tháng qua, giá trị của 1 CFX là 2.6589921511319905 UAH, tương ứng với mức thay đổi +170.15% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, CFX đã thay đổi 4.008530881103503 UAH, dẫn đến mức thay đổi +126.08% về giá trị.
Giới thiệu (CFX)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (CFX), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của CFX từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch CFX khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
CFX đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của CFX phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá CFX hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₴ 7.19 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá CFX tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của CFX có thể đạt ₴ 7.19 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Ukrainian Hryvnia
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của CFX sang UAH và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 CFX, 2 CFX, 5 CFX hay thậm chí 10,000 CFX sang UAH, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo UAH ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của CFX sang UAH và tự tin giao dịch!
Bảng tính CFX sang UAH
- 1 CFX7.19 UAH
- 2 CFX14.37 UAH
- 3 CFX21.56 UAH
- 4 CFX28.74 UAH
- 5 CFX35.93 UAH
- 6 CFX43.12 UAH
- 7 CFX50.30 UAH
- 8 CFX57.49 UAH
- 9 CFX64.68 UAH
- 10 CFX71.86 UAH
- 50 CFX359.31 UAH
- 100 CFX718.61 UAH
- 1,000 CFX7,186.13 UAH
- 5,000 CFX35,930.63 UAH
- 10,000 CFX71,861.27 UAH
Bảng tính UAH sang CFX
- 1 UAH0.1391 CFX
- 2 UAH0.2783 CFX
- 3 UAH0.4174 CFX
- 4 UAH0.5566 CFX
- 5 UAH0.6957 CFX
- 6 UAH0.8349 CFX
- 7 UAH0.9740 CFX
- 8 UAH1.113 CFX
- 9 UAH1.252 CFX
- 10 UAH1.391 CFX
- 50 UAH6.957 CFX
- 100 UAH13.91 CFX
- 1,000 UAH139.1 CFX
- 5,000 UAH695.7 CFX
- 10,000 UAH1,391 CFX
Tính toán 1 CFX phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 CFX sang UAH sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 CFX sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang UAH
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo UAH.