(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 21.07 UAH, phản ánh mức thay đổi
21.07 UAH
Giá theo thời gian thực
4.89B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
133.71B UAH
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang UAH
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang UAH là 21.07 UAH.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 105.37 UAH và 10 ENA có giá là 210.74 UAH.
1 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.04745 ENA.
50 UAH có thể được chuyển đổi sang 2.372 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang UAH đã thay đổi +41.62% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.11%, đạt mức cao nhất là 22.52293288820031 UAH và thấp nhất là 19.504008068369235 UAH.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 10.08813605077715 UAH, tương ứng với mức thay đổi +109.26% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 7.415782130041482 UAH, dẫn đến mức thay đổi +54.42% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₴ 21.07 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt ₴ 21.09 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Ukrainian Hryvnia
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang UAH và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang UAH, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo UAH ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang UAH và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang UAH
- 1 ENA21.07 UAH
- 2 ENA42.15 UAH
- 3 ENA63.22 UAH
- 4 ENA84.30 UAH
- 5 ENA105.37 UAH
- 6 ENA126.44 UAH
- 7 ENA147.52 UAH
- 8 ENA168.59 UAH
- 9 ENA189.67 UAH
- 10 ENA210.74 UAH
- 50 ENA1,053.70 UAH
- 100 ENA2,107.40 UAH
- 1,000 ENA21,074.02 UAH
- 5,000 ENA105,370.08 UAH
- 10,000 ENA210,740.16 UAH
Bảng tính UAH sang ENA
- 1 UAH0.04745 ENA
- 2 UAH0.09490 ENA
- 3 UAH0.1423 ENA
- 4 UAH0.1898 ENA
- 5 UAH0.2372 ENA
- 6 UAH0.2847 ENA
- 7 UAH0.3321 ENA
- 8 UAH0.3796 ENA
- 9 UAH0.4270 ENA
- 10 UAH0.4745 ENA
- 50 UAH2.372 ENA
- 100 UAH4.745 ENA
- 1,000 UAH47.45 ENA
- 5,000 UAH237.2 ENA
- 10,000 UAH474.5 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang UAH sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang UAH
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo UAH.