(ETH) hiện đang giao dịch ở mức 156,207.86 UAH, phản ánh mức thay đổi
156,207.86 UAH
Giá theo thời gian thực
22.03B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
18.86T UAH
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang UAH
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang UAH là 156,207.86 UAH.
Mua 5 ETH sẽ có giá là 781,039.28 UAH và 10 ETH có giá là 1,562,078.55 UAH.
1 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.0{5}6401 ETH.
50 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.0003200 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang UAH đã thay đổi +19.91% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.61%, đạt mức cao nhất là 158,614.64407816483 UAH và thấp nhất là 150,137.85393053124 UAH.
Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 93,571.2198686591 UAH, tương ứng với mức thay đổi +66.94% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi 82,367.3760559748 UAH, dẫn đến mức thay đổi +111.54% về giá trị.
Giới thiệu (ETH)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ETH hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₴ 156,207.86 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ETH tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt ₴ 156,357.64 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Ukrainian Hryvnia
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang UAH và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang UAH, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo UAH ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang UAH và tự tin giao dịch!
Bảng tính ETH sang UAH
- 1 ETH156,207.86 UAH
- 2 ETH312,415.71 UAH
- 3 ETH468,623.57 UAH
- 4 ETH624,831.42 UAH
- 5 ETH781,039.28 UAH
- 6 ETH937,247.13 UAH
- 7 ETH1,093,454.99 UAH
- 8 ETH1,249,662.84 UAH
- 9 ETH1,405,870.70 UAH
- 10 ETH1,562,078.55 UAH
- 50 ETH7,810,392.77 UAH
- 100 ETH15,620,785.53 UAH
- 1,000 ETH156,207,855.33 UAH
- 5,000 ETH781,039,276.64 UAH
- 10,000 ETH1,562,078,553.28 UAH
Bảng tính UAH sang ETH
- 1 UAH0.0{5}6401 ETH
- 2 UAH0.0{4}1280 ETH
- 3 UAH0.0{4}1920 ETH
- 4 UAH0.0{4}2560 ETH
- 5 UAH0.0{4}3200 ETH
- 6 UAH0.0{4}3841 ETH
- 7 UAH0.0{4}4481 ETH
- 8 UAH0.0{4}5121 ETH
- 9 UAH0.0{4}5761 ETH
- 10 UAH0.0{4}6401 ETH
- 50 UAH0.0003200 ETH
- 100 UAH0.0006401 ETH
- 1,000 UAH0.006401 ETH
- 5,000 UAH0.03200 ETH
- 10,000 UAH0.06401 ETH
Tính toán 1 ETH phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ETH sang UAH sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ETH sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang UAH
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo UAH.