(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 1.85 AED, phản ánh mức thay đổi
1.85 AED
Giá theo thời gian thực
429.61M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
11.75B AED
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang AED
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang AED là 1.85 AED.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 9.26 AED và 10 ENA có giá là 18.52 AED.
1 AED có thể được chuyển đổi sang 0.5400 ENA.
50 AED có thể được chuyển đổi sang 27.0040 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang AED đã thay đổi +41.62% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.17%, đạt mức cao nhất là 1.980056553350992 AED và thấp nhất là 1.7146540898595632 AED.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 0.8857761333399969 AED, tương ứng với mức thay đổi +109.26% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 0.6519429808586136 AED, dẫn đến mức thay đổi +54.42% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá د.إ 1.85 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt د.إ 1.85 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang United Arab Emirates Dirham
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang AED và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang AED, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo AED ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang AED và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang AED
- 1 ENA1.85 AED
- 2 ENA3.70 AED
- 3 ENA5.55 AED
- 4 ENA7.41 AED
- 5 ENA9.26 AED
- 6 ENA11.11 AED
- 7 ENA12.96 AED
- 8 ENA14.81 AED
- 9 ENA16.66 AED
- 10 ENA18.52 AED
- 50 ENA92.58 AED
- 100 ENA185.16 AED
- 1,000 ENA1,851.58 AED
- 5,000 ENA9,257.88 AED
- 10,000 ENA18,515.77 AED
Bảng tính AED sang ENA
- 1 AED0.5400 ENA
- 2 AED1.0801 ENA
- 3 AED1.620 ENA
- 4 AED2.160 ENA
- 5 AED2.700 ENA
- 6 AED3.240 ENA
- 7 AED3.780 ENA
- 8 AED4.320 ENA
- 9 AED4.860 ENA
- 10 AED5.400 ENA
- 50 AED27.0040 ENA
- 100 AED54.0080 ENA
- 1,000 AED540.08 ENA
- 5,000 AED2,700 ENA
- 10,000 AED5,400 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang AED sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang AED
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo AED.