(ENA) hiện đang giao dịch ở mức 73.95 JPY, phản ánh mức thay đổi
73.95 JPY
Giá theo thời gian thực
17.16B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
469.48B JPY
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ENA sang JPY
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang JPY là 73.95 JPY.
Mua 5 ENA sẽ có giá là 369.77 JPY và 10 ENA có giá là 739.53 JPY.
1 JPY có thể được chuyển đổi sang 0.01352 ENA.
50 JPY có thể được chuyển đổi sang 0.6761 ENA, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ENA sang JPY đã thay đổi +41.62% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -1.17%, đạt mức cao nhất là 79.084668135539 JPY và thấp nhất là 68.48433163906242 JPY.
Một tháng qua, giá trị của 1 ENA là 35.37843978699585 JPY, tương ứng với mức thay đổi +109.26% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ENA đã thay đổi 26.039000854415512 JPY, dẫn đến mức thay đổi +54.42% về giá trị.
Giới thiệu (ENA)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (ENA), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ENA từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch ENA khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
ENA đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ENA phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ENA hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ¥ 73.95 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ENA tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ENA có thể đạt ¥ 74.02 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Japanese Yen
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ENA sang JPY và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ENA, 2 ENA, 5 ENA hay thậm chí 10,000 ENA sang JPY, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo JPY ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ENA sang JPY và tự tin giao dịch!
Bảng tính ENA sang JPY
- 1 ENA73.95 JPY
- 2 ENA147.91 JPY
- 3 ENA221.86 JPY
- 4 ENA295.81 JPY
- 5 ENA369.77 JPY
- 6 ENA443.72 JPY
- 7 ENA517.67 JPY
- 8 ENA591.62 JPY
- 9 ENA665.58 JPY
- 10 ENA739.53 JPY
- 50 ENA3,697.66 JPY
- 100 ENA7,395.31 JPY
- 1,000 ENA73,953.11 JPY
- 5,000 ENA369,765.54 JPY
- 10,000 ENA739,531.08 JPY
Bảng tính JPY sang ENA
- 1 JPY0.01352 ENA
- 2 JPY0.02704 ENA
- 3 JPY0.04056 ENA
- 4 JPY0.05408 ENA
- 5 JPY0.06761 ENA
- 6 JPY0.08113 ENA
- 7 JPY0.09465 ENA
- 8 JPY0.1081 ENA
- 9 JPY0.1216 ENA
- 10 JPY0.1352 ENA
- 50 JPY0.6761 ENA
- 100 JPY1.352 ENA
- 1,000 JPY13.52 ENA
- 5,000 JPY67.61 ENA
- 10,000 JPY135.2 ENA
Tính toán 1 ENA phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ENA sang JPY sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ENA sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang JPY
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo JPY.