(OM) hiện đang giao dịch ở mức 5,054.03 IDR, phản ánh mức thay đổi
5,054.03 IDR
Giá theo thời gian thực
298.43B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
4.97T IDR
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang IDR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang IDR là 5,054.03 IDR.
Mua 5 OM sẽ có giá là 25,270.13 IDR và 10 OM có giá là 50,540.26 IDR.
1 IDR có thể được chuyển đổi sang 0.0001978 OM.
50 IDR có thể được chuyển đổi sang 0.009893 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang IDR đã thay đổi +32.56% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.41%, đạt mức cao nhất là 5,395.2945174671395 IDR và thấp nhất là 4,868.765775401069 IDR.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 3,300.5551701734216 IDR, tương ứng với mức thay đổi +53.12% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -3,450.0633315008245 IDR, dẫn đến mức thay đổi -40.57% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá Rp 5,054.03 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt Rp 5,058.87 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Indonesian Rupiah
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang IDR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang IDR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo IDR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang IDR và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang IDR
- 1 OM5,054.03 IDR
- 2 OM10,108.05 IDR
- 3 OM15,162.08 IDR
- 4 OM20,216.10 IDR
- 5 OM25,270.13 IDR
- 6 OM30,324.16 IDR
- 7 OM35,378.18 IDR
- 8 OM40,432.21 IDR
- 9 OM45,486.23 IDR
- 10 OM50,540.26 IDR
- 50 OM252,701.29 IDR
- 100 OM505,402.59 IDR
- 1,000 OM5,054,025.89 IDR
- 5,000 OM25,270,129.44 IDR
- 10,000 OM50,540,258.88 IDR
Bảng tính IDR sang OM
- 1 IDR0.0001978 OM
- 2 IDR0.0003957 OM
- 3 IDR0.0005935 OM
- 4 IDR0.0007914 OM
- 5 IDR0.0009893 OM
- 6 IDR0.001187 OM
- 7 IDR0.001385 OM
- 8 IDR0.001582 OM
- 9 IDR0.001780 OM
- 10 IDR0.001978 OM
- 50 IDR0.009893 OM
- 100 IDR0.01978 OM
- 1,000 IDR0.1978 OM
- 5,000 IDR0.9893 OM
- 10,000 IDR1.978 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang IDR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang IDR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo IDR.