(OM) hiện đang giao dịch ở mức 428.75 KRW, phản ánh mức thay đổi
428.75 KRW
Giá theo thời gian thực
24.98B
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
421.86B KRW
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang KRW
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang KRW là 428.75 KRW.
Mua 5 OM sẽ có giá là 2,143.77 KRW và 10 OM có giá là 4,287.54 KRW.
1 KRW có thể được chuyển đổi sang 0.002332 OM.
50 KRW có thể được chuyển đổi sang 0.1166 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang KRW đã thay đổi +32.10% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.57%, đạt mức cao nhất là 458.1656544055175 KRW và thấp nhất là 413.70232085561497 KRW.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 280.1742353191064 KRW, tương ứng với mức thay đổi +52.97% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -293.56846933879757 KRW, dẫn đến mức thay đổi -40.63% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₩ 428.75 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt ₩ 429.16 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang South Korean Won
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang KRW và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang KRW, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo KRW ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang KRW và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang KRW
- 1 OM428.75 KRW
- 2 OM857.51 KRW
- 3 OM1,286.26 KRW
- 4 OM1,715.01 KRW
- 5 OM2,143.77 KRW
- 6 OM2,572.52 KRW
- 7 OM3,001.28 KRW
- 8 OM3,430.03 KRW
- 9 OM3,858.78 KRW
- 10 OM4,287.54 KRW
- 50 OM21,437.68 KRW
- 100 OM42,875.36 KRW
- 1,000 OM428,753.57 KRW
- 5,000 OM2,143,767.87 KRW
- 10,000 OM4,287,535.74 KRW
Bảng tính KRW sang OM
- 1 KRW0.002332 OM
- 2 KRW0.004664 OM
- 3 KRW0.006997 OM
- 4 KRW0.009329 OM
- 5 KRW0.01166 OM
- 6 KRW0.01399 OM
- 7 KRW0.01632 OM
- 8 KRW0.01865 OM
- 9 KRW0.02099 OM
- 10 KRW0.02332 OM
- 50 KRW0.1166 OM
- 100 KRW0.2332 OM
- 1,000 KRW2.332 OM
- 5,000 KRW11.66 OM
- 10,000 KRW23.32 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang KRW sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang KRW
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo KRW.