(OM) hiện đang giao dịch ở mức 12.96 UAH, phản ánh mức thay đổi
12.96 UAH
Giá theo thời gian thực
758.89M
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
12.73B UAH
Vốn hóa thị trường của
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của OM sang UAH
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang UAH là 12.96 UAH.
Mua 5 OM sẽ có giá là 64.78 UAH và 10 OM có giá là 129.57 UAH.
1 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.07717 OM.
50 UAH có thể được chuyển đổi sang 3.858 OM, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 OM sang UAH đã thay đổi +32.13% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.64%, đạt mức cao nhất là 13.854484857813983 UAH và thấp nhất là 12.50995679144385 UAH.
Một tháng qua, giá trị của 1 OM là 8.493074804338047 UAH, tương ứng với mức thay đổi +52.63% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, OM đã thay đổi -8.906454551451846 UAH, dẫn đến mức thay đổi -40.77% về giá trị.
Giới thiệu (OM)
Giờ đây bạn đã tính được giá của (OM), bạn có thể tìm hiểu thêm về trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của OM từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua , các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch OM khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá hôm nay và tuần này
OM đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của OM phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá OM hôm nay
Hôm nay, được dự đoán sẽ đạt mức giá ₴ 12.96 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá OM tuần này
Đến 30 tháng 7 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của OM có thể đạt ₴ 12.97 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính sang Ukrainian Hryvnia
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của OM sang UAH và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 OM, 2 OM, 5 OM hay thậm chí 10,000 OM sang UAH, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo UAH ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của OM sang UAH và tự tin giao dịch!
Bảng tính OM sang UAH
- 1 OM12.96 UAH
- 2 OM25.91 UAH
- 3 OM38.87 UAH
- 4 OM51.83 UAH
- 5 OM64.78 UAH
- 6 OM77.74 UAH
- 7 OM90.70 UAH
- 8 OM103.65 UAH
- 9 OM116.61 UAH
- 10 OM129.57 UAH
- 50 OM647.84 UAH
- 100 OM1,295.67 UAH
- 1,000 OM12,956.74 UAH
- 5,000 OM64,783.70 UAH
- 10,000 OM129,567.41 UAH
Bảng tính UAH sang OM
- 1 UAH0.07717 OM
- 2 UAH0.1543 OM
- 3 UAH0.2315 OM
- 4 UAH0.3087 OM
- 5 UAH0.3858 OM
- 6 UAH0.4630 OM
- 7 UAH0.5402 OM
- 8 UAH0.6174 OM
- 9 UAH0.6946 OM
- 10 UAH0.7717 OM
- 50 UAH3.858 OM
- 100 UAH7.717 OM
- 1,000 UAH77.17 OM
- 5,000 UAH385.8 OM
- 10,000 UAH771.7 OM
Tính toán 1 OM phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 OM sang UAH sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 OM sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang UAH
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo UAH.